Đề bài

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 and 36.

E-commerce, which refers to the buying and selling of goods and services over the internet, is becoming increasingly popular around the world. Today, most physical stores in towns and cities also have online platforms where customers can browse and make purchases. In fact, some businesses operate entirely online, without any physical location.

There are several advantages to e-commerce that make it attractive to both customers and businesses. One major benefit is convenience. People can shop at any time of the day or night, from the comfort of their home or even while traveling, as long as they have an internet connection. With just a few clicks or taps, they can compare prices, read product reviews, and find the best deals. Another advantage is the variety of products available. Unlike traditional stores, which have limited space, online stores can offer a much wider selection of items, often from international sellers.

Despite these benefits, e-commerce also comes with certain disadvantages. Security is one concern—if customers enter sensitive information like credit card details on an unsecured website, it could be stolen by cybercriminals. Another drawback is that shoppers cannot physically see, touch, or try the product before buying it, which sometimes leads to disappointment. In addition, shipping fees and delivery delays can be frustrating for some buyers.

Overall, while e-commerce offers great convenience and variety, it also requires careful attention to security and customer satisfaction.

Câu 1

What is the passage mainly about?

    A.

    How online shopping becomes more common

    B.

    How to shop online safely

    C.

    The good and bad things about online shopping

    D.

    The reasons why people shop online

Đáp án: C

Phương pháp giải

Tạm dịch

Thương mại điện tử, tức là việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet, đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Ngày nay, hầu hết các cửa hàng thực tế ở các thị trấn và thành phố đều có nền tảng trực tuyến, nơi khách hàng có thể xem hàng và đặt mua. Thực tế, một số doanh nghiệp còn hoạt động hoàn toàn trực tuyến mà không có cửa hàng vật lý nào.

Thương mại điện tử có nhiều ưu điểm khiến cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp đều quan tâm. Một lợi thế lớn là sự tiện lợi. Mọi người có thể mua sắm bất cứ lúc nào trong ngày, ngay tại nhà hoặc khi đang di chuyển, miễn là có kết nối internet. Chỉ với vài cú nhấp chuột hoặc chạm nhẹ, họ có thể so sánh giá, đọc đánh giá sản phẩm và tìm được những ưu đãi tốt nhất. Một ưu điểm khác là sự đa dạng của sản phẩm. Không giống như các cửa hàng truyền thống bị giới hạn bởi không gian, các cửa hàng trực tuyến có thể cung cấp nhiều mặt hàng hơn, thậm chí từ các nhà bán hàng quốc tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, thương mại điện tử cũng có một số mặt hạn chế. Bảo mật là một mối lo ngại – nếu khách hàng nhập thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng trên một trang web không an toàn, thông tin đó có thể bị tin tặc đánh cắp. Một bất lợi khác là người mua không thể nhìn thấy, sờ hoặc thử sản phẩm trước khi mua, điều này đôi khi gây thất vọng. Ngoài ra, phí vận chuyển và việc giao hàng chậm trễ cũng có thể gây phiền toái cho một số người tiêu dùng.

Tóm lại, thương mại điện tử mang lại sự tiện lợi và đa dạng, nhưng cũng đòi hỏi sự cẩn trọng về bảo mật và sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp chung:

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What is the passage mainly about?

(Nội dung chính của bài viết này là gì?)

A. How online shopping becomes more common => bài viết có nhắc đến, nhưng nó không phải nội dung chính

(Cách mà mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến)                                     

B. How to shop online safely => bài viết chỉ nhắc đến vấn đề này ở đoạn cuối, không phải nội dung chính

(Cách mua sắm trực tuyến một cách an toàn)

C. The good and bad things about online shopping

(Những điểm tốt và xấu của việc mua sắm trực tuyến)

=> hợp lí, cụ thể đoạn 2 nói về những điểm tốt và đoạn 3 nói về những khuyết điểm của việc mua sắm trực tuyến     

D. The reasons why people shop online => không phải nội dung chính của bài viết

(Những lý do khiến mọi người mua sắm trực tuyến)

=> Tiêu đề C hợp lí nhất.

Chọn C

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

What is the OPPOSITE meaning of “major” in the context of the passage?

    A.

    unimportant

    B.

    significant

    C.

    main

    D.

    outstanding

Đáp án: A

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What is the OPPOSITE meaning of “major” in the context of the passage?

(Từ nào dưới đây có trái nghĩa với từ major trong ngữ cảnh của bài viết trên?)

A. unimportant (adj): không quan trọng

B. significant (adj): quan trọng, đáng lưu tâm                

C. main (adj): chính              

D. outstanding (adj): nổi bật

Thông tin: One major benefit is convenience.

(Một lợi thế lớn là sự tiện lợi.)

=> major >< unimportant

Chọn A


Câu 3

What can customers do more easily with e-commerce?

    A.

    Try products before buying

    B.

    Compare prices from different stores

    C.

    Meet store staff

    D.

    Make payments in cash

Đáp án: B

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What can customers do more easily with e-commerce?

(Điều gì mà khách hàng có thể thực hiện dễ dàng hơn nhờ mua sắm trực tiếp?)

A. Try products before buying

(Thử sản phẩm trước khi mua)                                        

B. Compare prices from different stores

(So sánh giá cả từ những cửa hàng khác nhau)

C. Meet store staff                

(Gặp gỡ những nhân viên cửa hàng)                                           

D. Make payments in cash

(Thanh toán bằng tiền mặt)

Thông tin: With just a few clicks or taps, they can compare prices, read product reviews, and find the best deals.

(Chỉ với vài cú nhấp chuột hoặc chạm nhẹ, họ có thể so sánh giá, đọc đánh giá sản phẩm và tìm được những ưu đãi tốt nhất.)

Chọn B


Câu 4

What is one possible disadvantage of shopping online?

    A.

    You must have a credit card if you want to shop online.

    B.

    Your product can be stolen while it is being shipped.

    C.

    You may feel unsatisfied as you cannot see the product.

    D.

    You may be scammed because you do not know the sellers.

Đáp án: C

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What is one possible disadvantage of shopping online?

(Một bất lợi có thể có khi mua sắm trực tuyến là gì?)

A. You must have a credit card if you want to shop online.

(Bạn phải có thẻ tín dụng nếu muốn mua sắm trực tuyến.)

B. Your product can be stolen while it is being shipped.

(Sản phẩm của bạn có thể bị đánh cắp trong quá trình vận chuyển.)

C. You may feel unsatisfied as you cannot see the product.

(Bạn có thể cảm thấy không hài lòng vì không thể nhìn thấy sản phẩm.)

D. You may be scammed because you do not know the sellers.

(Bạn có thể bị lừa đảo do bạn không hề biết người bán là ai.)

Thông tin:

Another drawback is that shoppers cannot physically see, touch, or try the product before buying it, which sometimes leads to disappointment.

(Một bất lợi khác là người mua không thể nhìn thấy, sờ hoặc thử sản phẩm trước khi mua, điều này đôi khi gây thất vọng.)

Chọn C


Câu 5

What is a common issue with shipping in e-commerce?

    A.

    It is always free  

    B.

    There are no delays

    C.

    Customers may experience delays in delivery

    D.

    Products arrive damaged

Đáp án: C

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What is a common issue with shipping in e-commerce?

(Đâu là một vấn đề phổ biến với việc vận chuyển hàng trong ngành thương mại điện tử?)

A. It is always free

(Nó luôn miễn phí.) 

B. There are no delays

(Không có sự chậm trễ.)

C. Customers may experience delays in delivery           

(Khách hàng có thể gặp phải sự chậm trễ trong giao hàng)

D. Products arrive damaged

(Hàng hoá bị hỏng khi đến tay khách hàng)

Thông tin: In addition, shipping fees and delivery delays can be frustrating for some buyers.

(Ngoài ra, phí vận chuyển và việc giao hàng chậm trễ cũng có thể gây phiền toái cho một số người tiêu dùng.)

Chọn C


Câu 6

What is the CLOSEST meaning of “unsecured” in the context of the passage?

    A.

    secure

    B.

    risky

    C.

    protected

    D.

    safe

Đáp án: B

Lời giải của GV Loigiaihay.com

What is the CLOSEST meaning of “unsecured” in the context of the passage?

(Đâu là từ có nghĩa gần nhất với từ unsecured trong ngữ cảnh của bài đọc?)

A. secure (adj): an toàn, bảo mật

B. risky (adj): rủi ro, nguy hiểm

C. protected (adj): được bảo vệ

D. safe (adj): an toàn

Thông tin:

Security is one concern—if customers enter sensitive information like credit card details on an unsecured website, it could be stolen by cybercriminals.

(Bảo mật là một mối lo ngại – nếu khách hàng nhập thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng trên một trang web không an toàn, thông tin đó có thể bị tin tặc đánh cắp.)

=> unsecured = risky

Chọn B