Read the following movie review and choose the correct answer to each of the questions.
Movie Review: Inside Out (2015)
Have you ever wondered how your emotions affect your daily life? Inside Out (2015), directed by Pete Docter, is an animated film that takes viewers inside the mind of an 11-year-old girl named Riley. When her family moves to a new city, Riley faces many challenges as she tries to adjust to her new life.
Inside her mind, five key emotions - Joy, Sadness, Anger, Fear, and Disgust - help her understand and react to different situations. While Joy wants Riley to stay happy all the time, the movie shows that other emotions, especially Sadness, are also important. The film teaches that all feelings have a role in shaping who we are.
The animation is colorful and creative, making the emotions feel real and engaging. With a mix of humor, adventure, and touching moments, Inside Out is a film that appeals to both children and adults. It leaves an important message: happiness is not the only emotion we need in life.
23. The movie explores how emotions influence a young girl’s life.
True
False
Đáp án: A
23. T
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "emotions", "young girl’s life"
Tìm kiếm đoạn văn chứa từ khóa và đưa ra kết luận đúng/sai.
Lời giải chi tiết:
The movie explores how emotions influence a young girl’s life.
(Bộ phim khám phá cách cảm xúc ảnh hưởng đến cuộc sống của một cô bé.)
Thông tin: Have you ever wondered how your emotions affect your daily life? Inside Out (2015), directed by Pete Docter, is an animated film that takes viewers inside the mind of an 11-year-old girl named Riley.
Tạm dịch: Bạn đã bao giờ tự hỏi cảm xúc của mình ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày như thế nào chưa? Inside Out (2015), do Pete Docter đạo diễn, là một bộ phim hoạt hình đưa người xem vào bên trong tâm trí của một cô bé 11 tuổi tên là Riley.
Đáp án: T
24. Riley moves to a new city and finds it easy to adapt.
True
False
Đáp án: B
24. F
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "Riley moves", "easy to adapt"
Tìm kiếm đoạn văn chứa từ khóa và đưa ra kết luận đúng/sai.
Lời giải chi tiết:
Riley moves to a new city and finds it easy to adapt.
(Riley chuyển đến một thành phố mới và thấy dễ dàng thích nghi.)
Thông tin: When her family moves to a new city, Riley faces many challenges as she tries to adjust to her new life.
Tạm dịch: Khi gia đình cô bé chuyển đến một thành phố mới, Riley gặp nhiều thử thách khi cố gắng thích nghi với cuộc sống mới.
Đáp án: F
25. The film highlights that every emotion has an important role.
True
False
Đáp án: A
25. T
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "every emotion", "important role"
Tìm kiếm đoạn văn chứa từ khóa và đưa ra kết luận đúng/sai.
Lời giải chi tiết:
The film highlights that every emotion has an important role.
(Bộ phim nhấn mạnh rằng mọi cảm xúc đều có vai trò quan trọng.)
Thông tin: The film teaches that all feelings have a role in shaping who we are.
Tạm dịch: Bộ phim dạy rằng mọi cảm xúc đều có vai trò trong việc hình thành con người chúng ta.
Đáp án: T
26. Inside Out is an animated movie that only young children can enjoy.
True
False
Đáp án: B
26. F
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "only young children", "enjoy"
Tìm kiếm đoạn văn chứa từ khóa và đưa ra kết luận đúng/sai.
Lời giải chi tiết:
Inside Out is an animated movie that only young children can enjoy.
(Inside Out là một bộ phim hoạt hình chỉ trẻ nhỏ mới có thể thưởng thức.)
Thông tin: With a mix of humor, adventure, and touching moments, Inside Out is a film that appeals to both children and adults.
Tạm dịch: Với sự kết hợp giữa hài hước, phiêu lưu và những khoảnh khắc cảm động, Inside Out là một bộ phim thu hút cả trẻ em lẫn người lớn.
Đáp án: F
27. According to the review, the movie suggests that __________.
people should always try to be happy
emotions help people deal with different situations
only sadness is important in life
Riley has no trouble adjusting to her new city
Đáp án: B
27. B
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "the movie suggests that…"
Dịch từng đáp án xem có phù hợp với thông tin của bài không.
Lời giải chi tiết:
Theo đánh giá, bộ phim gợi ý rằng __________.
A. mọi người nên luôn cố gắng để vui vẻ
B. cảm xúc giúp mọi người đối phó với các tình huống khác nhau
C. chỉ có nỗi buồn là quan trọng trong cuộc sống
D. Riley không gặp khó khăn gì trong việc thích nghi với thành phố mới của mình
Theo bài đánh giá, bộ phim cho thấy rằng cảm xúc giúp con người đối mặt với các tình huống khác nhau.
Thông tin: Inside her mind, five key emotions - Joy, Sadness, Anger, Fear, and Disgust - help her understand and react to different situations.
Tạm dịch: Bên trong tâm trí Riley, năm cảm xúc chính - Vui vẻ, Buồn bã, Giận dữ, Sợ hãi và Chán ghét - giúp cô bé hiểu và phản ứng với các tình huống khác nhau.
Đáp án: B
28. Which of the following is NOT mentioned in the review?
The film has creative animation.
The movie is full of humor and adventure.
Riley’s emotions are controlled by a group of scientists.
The film teaches an important lesson about feelings.
Đáp án: C
28. C
Phương pháp giải:
Xác định từ khóa: "NOT mentioned in the review"
Tìm kiếm đoạn văn chứa các ý có trong đáp án.
Lời giải chi tiết:
Chọn thông tin không được đề cập trong bài đánh giá.
A. The film has creative animation. (Bộ phim có hoạt hình sáng tạo.)
B. The movie is full of humor and adventure. (Bộ phim có hoạt hình sáng tạo.)
C. Riley’s emotions are controlled by a group of scientists. (Cảm xúc của Riley được kiểm soát bởi một nhóm các nhà khoa học.)
=> Không có thông tin này
D. The film teaches an important lesson about feelings. (Bộ phim dạy một bài học quan trọng về cảm xúc.)
Thông tin:
- A: The animation is colorful and creative (Hoạt hình có màu sắc và sáng tạo.)
- B: With a mix of humor, adventure, and touching moments (Có sự kết hợp giữa hài hước, phiêu lưu và cảm động.)
- D: The film teaches that all feelings have a role in shaping who we are. (Bộ phim dạy rằng mọi cảm xúc đều có vai trò trong việc hình thành nên con người của chúng ta.)
Đáp án: C
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What answers are given to the questions in exercise 3?
(Nghiên cứu các Cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Những câu trả lời nào được đưa ra cho các câu hỏi trong bài tập 3?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about your feelings (Nói về cảm xúc của bạn)
I get quite / so ... when ... (Tôi cảm thấy khá / rất ... khi ...)
I’m not that bothered by ... (Tôi không bị làm phiền bởi ...)
There’s nothing ... about ... (Không có gì ... về ...)
It makes me feel really ... when ... (Nó làm cho tôi cảm thấy thực sự ... khi …)
What I find most ... is ... (Điều tôi thấy nhất ... là ...)
USE IT! (Sử dụng nó!)
5. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 3. Sử dụng các cụm từ khóa.)
2. When we speak, we can convey our feelings with the tone of our voice. Read the Key Phrases. Then listen again and practise the dialogue. Try to use a sympathetic tone of voice.
(Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các Cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Cố gắng sử dụng giọng điệu thông cảm.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Expressing sympathy and support (Bày tỏ sự cảm thông và ủng hộ)
I’m (really) sorry / surprised / amazed to hear that.
(Tôi (thực sự) xin lỗi / ngạc nhiên / kinh ngạc khi nghe điều đó.)
You must feel ... (Chắc hẳn bạn phải cảm thấy ...)
I can imagine. (Tôi có thể tưởng tượng được.)
Cheer up. / Calm down. (Hãy vui lên. / Bình tĩnh.)
Look on the bright side. (Hãy nhìn vào mặt tích cực.)
Don’t worry. (Đừng lo lắng.)
It’s not the end of the world. (Nó chưa phải là kết thúc.)
You just have to. (Bạn chỉ cần phải.)
2. Complete the Key Phrases.
(Hoàn thành các cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Conversational phrases (Cụm từ hội thoại)
Hey. (Này)
Let’s (1) _____
For a (2) _____
What do you (3) _____?
(4) _____ else?
I bet / I reckon … (Tôi cá là / Tôi nghĩ …)
And one more (5) _____
Anyway, … (Dù sao thì …)
Language point: Conversational tone
(Ngôn ngữ: Giọng điệu hội thoại)
3. Study points 1-4 and find examples in the post.
(Nghiên cứu các mục 1-4 và tìm ví dụ trong bài.)
A text with a conversational tone …
(Một văn bản có giọng điệu hội thoại …)
1. includes questions for the reader. (bao gồm các câu hỏi dành cho người đọc.)
2. uses informal and conversational language. (sử dụng ngôn ngữ thân mật và đàm thoại.)
3. uses question tags. (sử dụng câu hỏi đuôi.)
4. sometimes uses CAPITALS, bold, italic, underlined words or emojis for emphasis.
(đôi khi sử dụng CHỮ IN HOA, in đậm, in nghiêng, gạch chân hoặc biểu tượng cảm xúc để nhấn mạnh.)