I. Choose the word whose stress parten is different from the rest.
1.
-
A
lovely
-
B
happy
-
C
delicious
Đáp án: C
1.
A. lovely /ˈlʌv.li/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
B. happy /ˈhæp.i/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
C. delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
Đáp án: C
2.
-
A
noisy
-
B
afraid
-
C
exciting
Đáp án: A
2.
A. noisy /ˈnɔɪ.zi/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
B. afraid /əˈfreɪd/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
C. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
Đáp án: A
3.
-
A
between
-
B
sunny
-
C
popular
Đáp án: A
3.
A. between /bɪˈtwiːn/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
B. sunny /ˈsʌn.i/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
C. popular /ˈpɒp.jə.lər/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
Đáp án: A
4.
-
A
interesting
-
B
windy
-
C
enjoy
Đáp án: C
4.
A. interesting /ˈɪn.trə.stɪŋ/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
B. windy /ˈwɪn.di/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
C. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
Đáp án: C
5
-
A
eleven
-
B
enjoy
-
C
sunny
Đáp án: C
5.
A. eleven /ɪˈlev.ən/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
B. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: trọng âm rơi vào âm thứ hai
C. sunny /ˈsʌn.i/: trọng âm rơi vào âm thứ nhất
Đáp án: C
- Đọc và xác định trọng âm của từng từ.
- Chọn ra từ có cách đánh trọng âm khác so với nhưng từ còn lại.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
up'stairs
(lên cầu thang)
He’s going upstairs.
(Anh ấy đang đi lên cầu thang.)
down'stairs
(xuống cầu thang.)
She’s running downstairs.
(Cô ấy đang đi xuống cầu thang.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1. a. upstairs (lên tầng) |
b. active (năng động) |
c. loudly (lớn tiếng) |
2. a. busy (bận rộn) |
b. sunny (nhiều nắng) |
c. downstairs (xuống tầng) |
3. a. music (âm nhạc) |
b. along (dọc theo) |
c. second (thứ 2) |
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn và kiểm tra.)
1.
a. solving (giải quyết)
b. downstairs (dưỡi tầng)
c. because (bởi vì)
2.
a. Goodbye (tạm biệt)
b. swimming (bơi lội)
c. enjoy (thích)
3.
a. before (trước)
b. guitar (đàn ghi-ta)
c. writing (viết)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. above (bên trên)
b. under (dưới)
c. beside (bên cạnh)
2.
a. over (quá)
b. above (bên trên)
c. under (dưới)
3.
a. behind (đằng sau)
b. over (quá)
c. above (bên trên)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. Bakery (tiệm bánh)
b. tomorrow (ngày mai)
c. pagoda (chùa)
2.
a. cinema (rạp phim)
b. October (tháng 10)
c. tomorrow (ngày mai)
3.
a. bakery (tiệm bánh)
b. stadium (sân vận động)
c. afternoon (buổi chiều)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. September (tháng 9)
b. yesterday (ngày hôm qua)
c. Saturday (thứ 7)
2.
a. October (tháng 10)
b. Saturday (thứ 7)
c. December (tháng 12)
3.
a. banana (chuối)
b. bakery (tiệm bánh)
c. badminton (cầu lông)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
Music, music! We sang and danced!
Art and English! We read and colored!
Science and math! We worked hard!
After school, after school, we kept learning.
We played board games. We joined clubs.
We volunteered. We helped others!
Education, education! It's more than books.
We keep learning out in the world.
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác.)
3. Play the game: Sit or Stand.
(Chơi trò chơi: Ngồi hay Đứng.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)