Đề bài

Read the following passage. Write T if the statement is TRUE, F if the statement is FALSE and NI if there is NO INFORMATION on it.

A gender stereotype is a fixed idea about characteristics that women and men should have. From an early age, parents tend to treat boys and girls differently and encourage children to engage in gender-appropriate play (e.g., boys play with cars; girls play with dolls). Phrases like ‘man up’ or ‘you run like a girl’ are talked to children every day. The media also plays a role in its portrayal of men and women in sex-typed occupations (e.g., men as doctors and women as nurses). As a result, gender stereotypes can influence the decisions of children when they choose their future careers. Young girls tend to go after careers in office work, nursing, teaching, homecare and childcare. Boys are likely to work in the fields of engineering, science, computing or finance. In fact, according to Lifting Limits, in the UK, only 17% of ICT professionals and 12% of construction industry workers are female. In addition, the number of women working in engineering professionals is less than 10%, while registered male nurses make up 11%. Besides, men have experienced negative bias when working in positions that others associate with women. For example, boys are likely to be looked down on when they want to go into a female-dominated career like hairdressing, because they are not considered masculine enough. Although stereotypes can be hard to change, we can do something to help minimize gender bias. We can teach children that they should make a career choice that is suited to their talents, interests and abilities, not one that is restricted by job-gender stereotypes.

1. Evidence of gender stereotypes can be found in many parts of our daily life.

2. Gender stereotypes can influence children’s decisions on choosing their future careers.

3. The number of female ICT professionals accounts for 12%.

4. If boys work in a female-dominated field, they will have lots of pressure.

5. There’s hardly anything that we can do to overcome the gender bias.

 

Phương pháp giải

Tạm dịch:

Định kiến giới là một quan niệm cố định về những đặc điểm mà nam giới và phụ nữ nên có. Ngay từ khi còn nhỏ, cha mẹ có xu hướng đối xử khác biệt với con trai và con gái và khuyến khích trẻ tham gia các trò chơi phù hợp với giới tính (ví dụ: con trai chơi ô tô; con gái chơi búp bê). Những cụm từ như “đàn ông lên” hoặc “bạn chạy trông cứ như con gái” được nói với trẻ em hàng ngày. Các phương tiện truyền thông cũng đóng vai trò trong việc miêu tả nam giới và phụ nữ trong các công việc phân biệt giới tính (ví dụ: nam giới làm bác sĩ và nữ giới làm y tá). Do đó, định kiến giới có thể ảnh hưởng đến quyết định của trẻ em khi chúng lựa chọn nghề nghiệp tương lai. Các cô gái trẻ có xu hướng theo đuổi các công việc văn phòng, điều dưỡng, dạy học, chăm sóc gia đình và chăm sóc trẻ em. Con trai có khả năng làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, máy tính hoặc tài chính. Trên thực tế, theo Lifting Limits, ở Anh, chỉ có 17% chuyên gia công nghệ thông tin và 12% công nhân ngành xây dựng là nữ. Ngoài ra, số lượng phụ nữ làm việc trong các chuyên môn kỹ thuật chưa đến 10%, trong khi đó nam y tá đã đăng ký cũng chỉ chiếm 11%. Bên cạnh đó, nam giới đã từng trải qua những định kiến tiêu cực khi làm việc ở những vị trí mà người ta gán cho phụ nữ. Ví dụ, các chàng trai có thể bị coi thường khi họ muốn theo nghề do phụ nữ thống trị như làm tóc, vì họ bị coi là không đủ nam tính. Mặc dù định kiến khó có thể thay đổi, nhưng chúng ta có thể làm gì đó để giúp giảm thiểu định kiến giới. Chúng ta có thể dạy trẻ em rằng chúng nên lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tài năng, sở thích và khả năng của mình, chứ không phải lựa chọn bị hạn chế bởi khuôn mẫu giới tính – nghề nghiệp.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1.

Evidence of gender stereotypes can be found in many parts of our daily life.

(Bằng chứng về định kiến giới có thể được tìm thấy ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

Thông tin: From an early age, parents tend to treat boys and girls differently and encourage children to engage in gender-appropriate play.

(Ngay từ khi còn nhỏ, cha mẹ có xu hướng đối xử khác biệt với con trai và con gái và khuyến khích trẻ tham gia các trò chơi phù hợp với giới tính.)

The media also plays a role in its portrayal of men and women in sex-typed occupations.

(Các phương tiện truyền thông cũng đóng vai trò trong việc miêu tả nam giới và phụ nữ trong các công việc phân biệt giới tính.)

Gender stereotypes can influence the decisions of children when they choose their future careers.

(Định kiến giới có thể ảnh hưởng đến quyết định của trẻ em khi chúng lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)

Chọn T

2.

Gender stereotypes can influence children’s decisions on choosing their future careers.

(Định kiến giới có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nghề nghiệp tương lai của trẻ.)

Thông tin: The media also plays a role in its portrayal of men and women in sex-typed occupations (e.g., men as doctors and women as nurses). As a result, gender stereotypes can influence the decisions of children when they choose their future careers.

(Các phương tiện truyền thông cũng đóng một vai trò trong việc miêu tả nam giới và phụ nữ trong các công việc phân biệt giới tính (ví dụ: nam giới làm bác sĩ và nữ giới làm y tá). Do đó, định kiến giới có thể ảnh hưởng đến quyết định của trẻ em khi chúng lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)

Chọn T

3.

The number of female ICT professionals accounts for 12%.

(Số lượng nữ chuyên gia công nghệ thông tin chiếm 12%.)

Thông tin: 17% of ICT professionals and 12% of construction industry workers are female.

(có 17% chuyên gia công nghệ thông tin và 12% công nhân ngành xây dựng là nữ.)

Chọn F

4.

If boys work in a female-dominated field, they will have lots of pressure.

(Nếu con trai làm việc trong lĩnh vực do phụ nữ thống trị, họ sẽ gặp rất nhiều áp lực.)

Thông tin: boys are likely to be looked down on when they want to go into a female-dominated career like hairdressing

(các chàng trai có thể bị coi thường khi họ muốn theo nghề do phụ nữ thống trị như làm tóc)

Chọn T

5.

There’s hardly anything that we can do to overcome the gender bias.

(Chúng ta hầu như không thể làm gì để vượt qua định kiến giới.)

Thông tin: Although stereotypes can be hard to change, we can do something to help minimize gender bias.

(Mặc dù định kiến khó có thể thay đổi, nhưng chúng ta có thể làm gì đó để giúp giảm thiểu định kiến giới.)

Chọn F