Read an article about water conservation. Then answer some questions below.
THINK BEFORE YOU TOSS
1. Which of the following is NOT a reason for people to replace a broken item?
A. Products are now mass produced at affordable prices.
B. It takes almost no time to fix broken items.
C. Many items are too complicated to repair.
D. Some products contain tiny, complicated chips.
2. All of the following are disposable products, EXCEPT ____.
A. cloth kitchen towels
B. paper plates
C. plastic cups
D. razors for shaving
3. The word “disposable" in paragraph 3 is closest in meaning to ____.
A. convenient
B. inexpensive
C. throwaway
D. single-use
4. Why are we hooked on buying new things?
A. We throw the old items to make room for the new ones.
B. We have more money than ever before.
C. We want to own as many things as possible.
D. We are made to believe that the new is the better.
5. The word “appetite” in the last paragraph can be best replaced by ____.
A. need
B. demand
C. desire
D. taste
Dịch bài đọc:
SUY NGHĨ TRƯỚC KHI BẠN MẤT
1.
Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do để mọi người thay thế một món đồ bị hỏng?
A. Sản phẩm hiện được sản xuất hàng loạt với giá cả phải chăng.
B. Hầu như không mất thời gian để sửa chữa những đồ bị hỏng.
C. Nhiều hạng mục quá phức tạp để sửa chữa.
D. Một số sản phẩm chứa các chip nhỏ, phức tạp.
Thông tin: First of all, it is now easier to replace an item than to spend time and money to repair it.
(Trước hết, bây giờ việc thay thế một món đồ dễ dàng hơn là tốn thời gian và tiền bạc để sửa chữa nó.)
Chọn B.
2.
Tất cả những thứ sau đây là sản phẩm dùng một lần, NGOẠI TRỪ ____.
A. khăn lau bếp bằng vải
B. đĩa giấy
C. cốc nhựa
D. dao cạo râu để cạo râu
Thông tin: Companies manufacture thousands of different kinds of disposable items: paper plates, plastic cups, cameras, and razors for shaving, to name a few.
(Các công ty sản xuất hàng nghìn loại vật dụng dùng một lần khác nhau: đĩa giấy, cốc nhựa, máy ảnh và dao cạo râu, ...)
Chọn A.
3.
Từ “dùng một lần” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ____.
A. tiện lợi
B. rẻ tiền
C. tiện dụng
D. dùng một lần
Thông tin: Companies manufacture thousands of different kinds of disposable items: paper plates, plastic cups, cameras, and razors for shaving, to name a few.
(Các công ty sản xuất hàng nghìn loại vật dụng dùng một lần khác nhau: đĩa giấy, cốc nhựa, máy ảnh và dao cạo râu, ...)
Chọn D.
4.
Tại sao chúng ta lại thích mua những thứ mới?
A. Chúng ta ném những món đồ cũ để nhường chỗ cho những món đồ mới.
B. Chúng ta có nhiều tiền hơn bao giờ hết.
C. Chúng ta muốn sở hữu càng nhiều thứ càng tốt.
D. Chúng ta được tạo ra để tin rằng cái mới là tốt hơn.
Thông tin: We are addicted to buying things. As consumers, we want the latest clothes, the best TVs, and cellphones with west features. Companies tell us to buy, buy, and buy. Advertisements persuade us wer is better.
(Chúng ta nghiện mua đồ. Là người tiêu dùng, chúng tôi muốn quần áo mới nhất, TV tốt nhất và điện thoại di động với các tính năng của phương Tây. Các công ty bảo chúng tôi mua, mua và mua. Quảng cáo thuyết phục chúng ta sẽ tốt hơn.)
Chọn D.
5.
Tốt nhất có thể thay từ "thèm khát" trong đoạn cuối bằng ____.
A. nhu cầu
B. nhu cầu
C. mong muốn
D. hương vị
Thông tin: Our appetite for new products also contributes to the problem
(Sự ham muốn của chúng ta đối với các sản phẩm mới cũng góp phần vào vấn đề)
Chọn C.