Listen and fill in each blank with one word.
Imagine living in a house where everything is controlled from a (1) _________. The doors and windows open and close not with (2) _________, but with your (3) _________commands. The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave. The (4) _________rings when someone breaks into your house, and the (5) _________are immediately informed and on their way. You can even control your house (6) _________, lights, and devices from a mobile phone when you are (7) _________from home. That is what we call a smart home. And that's how (8) _________can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.
Bài nghe:
Imagine living in a house where everything is controlled from a distance. The doors and windows open and close not with keys, but with your voice commands. The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave. The alarm rings when someone breaks into your house, and the police are immediately informed and on their way. You can even control your house temperature, lights, and devices from a mobile phone when you are far from home. That is what we call a smart home. And that's how technology can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.
Tạm dịch:
Hãy tưởng tượng bạn sống trong một căn nhà nơi mà mọi thứ được điều khiển từ xa. Những cánh cửa ra vào và cửa sổ đóng và mở không phải với chìa khóa, mà với những yêu cầu bằng giọng nói của bạn. Những chiếc đèn sáng lên khi bạn bước vào phòng, và tắt đi khi bạn rời khỏi. Những chiếc chuông báo động kêu lên khi có ai đó đột nhập vào ngôi nhà của bạn, cảnh sát ngay lập tức được thông báo và lên đường. Bạn thậm chí có thể kiểm soát cả nhiệt độ trong căn nhà, ánh sáng, và cả những thiết bị khác qua điện thoại di động khi bạn xa nhà. Đó là những gì mà chúng ta gọi là một ngôi nhà thông minh. Và đó cũng là những gì mà công nghệ có thể khiến cho cuộc sống tại gia của chúng ta trổ nên thú vị và dễ chịu hơn bao giờ hết.
1.
distance (n): khoảng cách => from a distance: từ xa
Imagine living in a house where everything is controlled from a (1) distance.
(Hãy tưởng tượng bạn sống trong một căn nhà nơi mà mọi thứ được điều khiển từ xa.)
Đáp án: distance
2.
keys (n): chìa khóa
The doors and windows open and close not with (2) keys,
(Những cánh cửa ra vào và cửa sổ đóng và mở không phải với chìa khóa)
Đáp án: keys
3.
voice (n): giọng nói => voice commands: những mệnh lệnh bằng giọng nói
The doors and windows open and close not with keys, but with your (3) voice commands.
(Những cánh cửa ra vào và cửa sổ đóng và mở không phải với chìa khóa, mà với những yêu cầu bằng giọng nói của bạn.)
Đáp án: voice
4.
alarm (n): chuông báo động
The (4) alarm rings when someone breaks into your house,
(Những chiếc chuông báo động kêu lên khi có ai đó đột nhập vào ngôi nhà của bạn,)
Đáp án: alarm
5.
police (n): cảnh sát
The alarm rings when someone breaks into your house, and the (5) police are immediately informed and on their way.
(Những chiếc chuông báo động kêu lên khi có ai đó đột nhập vào ngôi nhà của bạn, cảnh sát ngay lập tức được thông báo và lên đường.)
Đáp án: police
6.
temperature (n): nhiệt độ
You can even control your house (6) temperature, lights,
(Bạn có thể thậm chí điều khiển nhiệt độ trong nhà, đèn,)
Đáp án: temperature
7.
far (adj): xa => far from home: xa nhà
You can even control your house temperature, lights, and devices from a mobile phone when you are (7) far from home.
(Bạn thậm chí có thể kiểm soát cả nhiệt độ trong căn nhà, ánh sáng, và cả những thiết bị khác qua điện thoại di động khi bạn xa nhà.)
Đáp án: far
8.
technology (n): công nghệ
And that's how (8) technology can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.
(Và đó cũng là những gì mà công nghệ có thể khiến cho cuộc sống tại gia của chúng ta trổ nên thú vị và dễ chịu hơn bao giờ hết.)
Đáp án: technology