Read the text about a young chef. Choose the best answer.
A YOUNG CHEF
1. How many dishes can Steve cook?
A. fewer than 60
B. 60
C. more than 60
D. 59
2. What dishes does Steve like most?
A. dishes with potatoes
B. dishes with cheese
C. dishes with beef
D. dishes with vegetables
3. To improve cooking, what did Steve do?
A. He ate all the food he cooked.
B. He cooked the food differently.
C. He learned from a good chef on TV.
D. He made video clips.
4. How was Steve before he got on TV?
A. proud of himself
B. careful
C. not nervous
D. not calm
5. What does the bold word ‘they’ refer to?
A. recipes
B. potatoes
C. beef dishes
D. video clips
Tạm dịch:
1.
Steve có thể nấu bao nhiêu món?
A. ít hơn 60
B. 60
C. nhiều hơn 60
D. 59
Thông tin: “Steve can make over 60 dishes,”
(Steve có thể làm hơn 60 món ăn,)
Chọn C
2.
Món nào Steve thích nhất?
A. món với khoai tây
B. món với phô mai
C. món với thịt bò
D. món với khoai rau củ
Thông tin: “His favourites are beef dishes”
(Món ăn ưa thích của anh ấy là các món bò.)
Chọn C
3.
Để cải thiện việc nấu ăn, Steve đã làm gì?
A. Anh ấy đã ăn tất cả những đồ ăn mà anh ấy nấu.
B. Anh ấy nấu thức ăn khác đi.
C. Anh ấy đã học được từ một đầu bếp giỏi trên TV.
D. Anh làm video clip.
Thông tin: “he tried to be more careful and make the dishes differently.”
(Anh ấy đã cố gắng cẩn thận hơn và chế biến các món ăn khác đi.”)
Chọn B
4.
Steve như thế nào trước khi lên truyền hình?
A. tự hào chính mình
B. cẩn thận
C. không lo lắng
D. không bình tĩnh
Thông tin: “Before Steve was on TV for the first time, he was really nervous because he was a very shy person.”
(Trước khi Steve lên TV lần đầu tiên, anh ấy đã thực sự lo lắng vì anh ấy là một người rất nhút nhát.”)
Chọn D
5.
A. recipes (n): công thức nấu ăn
B. potatoes (n): khoai tây
C. beef dishes (n): những món từ thit bò
D. video clips (n): video clip
Thông tin: His favourites are beef dishes and they are very famous in his neighbourhood.
(Món ưa thích của anh ấy là các món thịt bò và chúng rất nổi tiếng trong khu phố của anh ấy.)
Chọn C