Read the passage, and then choose the best answer A, B or C.
1. What is the passage mainly about?
A. The Swiss Ministry of Health
B. The “Time Bank” for volunteers
C. The assistance of elderly people
2. Swiss people can save their volunteering time and _______.
A. exchange to money
B. put it in banks
C. exchange more days off at work
3. When can Swiss people use time from their accounts?
A. When they need money
B. When they want to delete the accounts
C. When they reach a certain age and they need help
4. Which is NOT mentioned in the passage as service of these volunteers?
A. gardening
B. tutoring
C. selling products in a store
5. Other countries followed the Swiss example are: _________.
A. The UK and the US
B. Singapore and Viet Nam
C. The UK and Singapore
Dịch bài đọc:
1.
Nội dung chính của đoạn văn là gì?
A. Bộ Y Tế Thụy Sĩ
B. “Ngân ang Thời gian” cho các tình nguyện viên
C. Sự hỗ trợ của những người già
Đáp án B.
2.
Người Thụy Sĩ có thể lưu lại thời gian làm tình nguyện của họ và ______.
A. đổi thành tiền
B. lưu vào ngân hàng
C. đổi thành nhiều ngày nghỉ làm hơn
Thông tin: Thanks to technology, Swiss citizens can “save” their time and put it in banks to use it later.
(Nhờ công nghệ, người dân Thụy Sĩ có thể “tiết kiệm” thời gian và gửi vào ngân hàng để dùng sau.)
Đáp án B.
3.
Khi nào người Thụy Sĩ có thể dùng thời gian trong tài khoản của họ?
A. Khi họ cần tiền
B. Khi họ muốn xóa tài khoản
C. Khi họ đạt đến độ tuổi nhất định và cần giúp đỡ
Thông tin: When the volunteer reaches the age when he or she needs help and support, he or she can use the “Time Bank”.
(Khi tình nguyện viên này đạt tới độ tuổi cần những giúp đỡ và hỗ trợ, người này có thể sử dụng “Ngân hàng Thời gian”.)
Đáp án C.
4.
Đâu KHÔNG được nhắc đến trong đoạn văn là một dịch vụ của những tình nguyện viên này?
A. làm vườn
B. gia sư
C. bán sản phẩm trong cửa hàng
Thông tin: This service could include IT services, babysitting, hairdressing, gardening, nursing, tutoring, or any other time-consuming job.
(Các dịch vụ này bao gồm lĩnh vực công nghệ thông tin, giữ trẻ, cắt tóc, làm vườn, chăm sóc sức khỏe, gia sư, hoặc bất kì công việc nào tiêu tốn thời gian.)
Đáp án C.
5.
Những quốc gia khác cũng noi theo ví dụ của Thụy Sĩ là:
A. Vương Quốc Anh và Mĩ
B. Singapore và Việt Nam
C. Vương Quốc Anh và Singapore
Thông tin: Other countries have begun to apply this system apart from Switzerland. The UK has adopted the “time bank” plan, and Singapore is considering.
(Những quốc gia khác cũng bắt đầu áp dụng hệ thống này ngoài Thụy Sĩ. Vương Quốc Anh đã bắt đầu áp dụng các kế hoạch “ngân hàng thời gian”, và Singapore cũng đang cân nhắc.)
Đáp án C.