II. Choose the correct answer.
1. Is his birthday _______ October?
-
A
at
-
B
in
-
C
on
Đáp án: B
1.
Giải thích:
Dùng "in" kèm các mốc thời gian là các tháng trong năm.
Is his birthday in October?
(Sinh nhật của cậu ấy vào tháng Mười phải không?)
Đáp án: B
2. There isn’t ______ oil in the bottle.
-
A
some
-
B
any
-
C
many
Đáp án: B
2.
Giải thích:
Cấu trúc câu phủ định với cấu trúc “There + to be”:
There + isn’t + any + danh từ không đếm được.
There isn’t any oil in the bottle.
(Không có chút dầu nào trong chai.)
Đáp án: B
3. She goes to school ______ foot every day.
-
A
on
-
B
by
-
C
with
Đáp án: A
3.
Giải thích:
Go on foot (v. phr): đi bộ
She goes to school on foot every day.
(Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
Đáp án: A
4. The pictures were great. They looked _______.
-
A
well
-
B
beautifully
-
C
beautiful
Đáp án: C
4.
Giải thích:
A. well (adv): tốt, giỏi
B. beautifully (adv): đẹp, giỏi
C. beautiful (adj): đẹp
“Look” là một động từ chỉ cảm giác, theo sau nó luôn là tính từ.
The pictures were great. They looked beautiful.
(Những bức tranh rất tuyệt. Chúng trông thật đẹp.)
Đáp án: C
5. I didn’t ______ the noodles.
-
A
tasted
-
B
taste
-
C
tastes
Đáp án: B
5.
Giải thích:
Sau "didn't," động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu.
I didn’t taste the noodles.
(Tôi đã không nếm thử món mì.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Hỏi và trả lời.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
2. How old are you?
3. What is your hobby?
4. What do you often do after school?
2. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn vào hình ảnh và trả lời các câu hỏi.)
2. Read the text and tick the best answer.
(Đọc đoạn văn bản và đánh dấu vào câu trả lời đúng nhất.)
6. Tell a story: A gift for grandma.
(Kể một câu chuyện. Một món quà cho bà.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What did you do last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn đã làm gì?)
2. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
3. How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
2. Find the differences between two pictures.
(Tìm những điểm khác nhau giữa hai bức tranh.)
6. Tell the differences.
(Nói lên sự khác biệt.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What is your name?
(Tên bạn là gì?)
2. Which class are you in?
(Bạn học lớp nào?)
3. What is your favourite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
4. What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
2. Describe the picture using the given words.
(Miêu tả bức tranh bằng những từ cho sẵn.)
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
(Tên bạn là gì?)
2. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
4. What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
5. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
2. Look at the picture. Answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh. Trả lời các câu hỏi.)
3. Tell a story.
(Kể một câu chuyện.)
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself (your name, age, school, class, favourite subjects, school activities... Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân (tên của bạn, tuổi, lớp, môn học yêu thích, hoạt động ở trường…). Trả lời câu hỏi của giáo viên.)
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.
(Nhìn vào nhữmg bức tranh và trả lời những câu hỏi của giáo viên. Kể câu chuyện.)
5. What did you do last week? Talk about your weekend with friend or family member.
(Bạn làm gì vào tuần trước? Nói về cuối tuần của bạn với bạn bè hoặc thành viên trong gia đình.)