Fill in each blank with one suitable from the box to complete the passage. There are some extra words.
on – eggs – my – dropped – ingredients – mixed – so – in |
on (prep): trên, ở trên
eggs (n): trứng
my: của tôi
dropped (v): rơi, rót xuống
ingredients (n): thành phần
mixed (v): trộn lẫn, hòa lẫn
so: vì vậy, vì thế
in (prep): trong, ở trong
1.
Dùng liên từ để nối giữa 2 vế câu.
S + V + so + S + V : … vì vậy …
The recipe looked very easy, (1) so I decided to make pizza for dinner one evening.
(Công thức nhìn có vẻ rất dễ, vì vậy tôi quyết định làm pizza cho bữa tối vào một buổi tối.)
Đáp án: so
2.
Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
I bought the (2) ingredients and then I started to make the bread for the pizza.
(Tôi đã mua các nguyên liệu và sau đó tôi bắt đầu làm bánh pizza.)
Đáp án: ingredients
3.
Sau chủ ngữ cần một động từ, chia thì quá khứ đơn (vì đoạn văn đang kể lại việc đã làm trước đây rồi)
I (3) mixed flour, salt and water in a bowl.
(Tôi trộn bột, muối và nước trong một cái bát.)
Đáp án: mixed
4.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
on + the radio: trên đài / ra-đi-ô
I was listening to music (4) on the radio.
(Tôi đang nghe nhạc trên radio.)
Đáp án: on
5.
Sau chủ ngữ cần một động từ, chia thì quá khứ đơn (vì đoạn văn đang kể lại việc đã làm trước đây rồi)
I (5) dropped the bowl.
(Tôi đã đánh rơi chiếc bát.)
Đáp án: dropped
Bài đọc hoàn chỉnh: