Read the passage.
a. Circle the best answer A, B, or C to each of the questions.
1. What is the passage mainly about?
A. Students in different countries
B. Meals in different countries
C. School lunches in many countries
2. When is school lunch typically served?
A. in the beginning of the school day
B. in the middle of the school day
C. both A&B
3. Why do people all around the world dicuss about school lunches?
A. Because eating healthy food is very essential for children
B. Because both teachers and students need to eat at school
C. Because the food in some schools are good and healthy
4. “Roti” is a food in _______ school lunches.
A. American
B. Indian
C. Japanese
5. According to the passage, which country has unhealthy school lunches?
A. India
B. The United States
C. South Korea
b. Decide the statements below are True (T) or False (F).
6. Japanese students usually eat seafood, salad and vegetable soup with rice and fruits.
7. What students in England often have for their school lunches are burgers and chips.
8. Eating too much fast food at lunch can lead to obesity among American children.
9. Many Indian children eat lunch at home, or have their lunches delivered to school by the servicemen.
10. Korean students rarely eat kimchi, tofu, soybean sprouts and rice for lunch.
1.
Nội dung chính của đoạn văn?
A. Các học sinh ở các quốc gia khác nhau
B. Bữa ăn ở các quốc gia khác nhau
C. Bữa ăn ở trường của các quốc gia
Đáp án C.
2.
Bữa ăn ở trường thường được phục vụ khi nào?
A. thời gian bắt đầu ngày học
B. giữa ngày
C. cả A và B
Thông tin: A school meal or school lunch is a meal provided to students and sometimes teachers at a school, typically in the middle or beginning of the school day.
Tạm dịch: Bữa ăn ở trường hoặc bữa trưa ở trường là bữa ăn được cung cấp cho học sinh và đôi khi là giáo viên tại trường học, thường là vào giữa hoặc đầu ngày học.
Đáp án C.
3.
Tại sao mọi người trên thế giới bàn luận về các bữa ăn trường học?
A. Vì ăn đồ lành mạnh rất quan trọng đối với trẻ em
B. Vì cả giáo viên và học sinh cần ăn ở trường
C. Vì đồ ăn ở một số trường thì tốt và lành mạnh
Thông tin: Because it is important for children to eat nutritious and healthy food, school lunches around the world become one essential topic to discuss.
Tạm dịch: Bởi vì việc trẻ em ăn thức ăn bổ dưỡng và lành mạnh là điều quan trọng, bữa trưa ở trường học trên khắp thế giới trở thành một chủ đề cần thiết để thảo luận.
Đáp án A.
4.
“Roti” là tên món ăn xuất hiện trong bữa ăn học đường ở ______.
A. Mĩ
B. Ấn Độ
C. Nhật Bản
Thông tin: A typical school lunch in India comprises of flat bread known as “roti” and a meat or vegetable curry.
Tạm dịch: Bữa trưa điển hình của trường học ở Ấn Độ bao gồm bánh mì dẹt được gọi là “roti” và cà ri thịt hoặc rau.
Đáp án B.
5.
Theo đoạn văn, quốc gia nào có bữa ăn không lành mạnh?
A. Ấn Độ
B. Mĩ
C. Hàn Quốc
Thông tin: The typical school lunch in the USA is burger and chips, which is not as nutritious as expected.
Tạm dịch: Bữa trưa điển hình của trường học ở Mỹ là bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên, không đủ dinh dưỡng như mong đợi.
Đáp án B.
6.
Học sinh Nhật Bản thường ăn hải sản, salad, súp rau củ cùng với cơm, và hoa quả.
Thông tin: According to the teacher of English in one of the Japanese districts, students in Japan usually eat a bowl of rice, some fish, a salad made from pickles, some sort of soup and tofu added with vegetables and fruits.
Tạm dịch: Theo giáo viên dạy tiếng Anh ở một trong những ngôi trường ở Nhật Bản, học sinh ở Nhật Bản thường ăn một bát cơm, một ít cá, salad làm từ dưa chua, một số loại súp và đậu phụ với rau và trái cây.
Đáp án True.
7.
Bữa ăn học đường của học sinh nước Anh thường là bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.
Thông tin: The typical school lunch in the USA is burger and chips
Tạm dịch: Bữa trưa điển hình của trường học ở Mỹ là bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên
Đáp án False.
8.
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh vào bữa trưa có thể dẫn tới bệnh béo phì ở học sinh Mĩ.
Thông tin: The typical school lunch in the USA is burger and chips, which is not as nutritious as expected. It leads to such health problems as obesity and overweight in the later years of life.
Tạm dịch: Bữa trưa điển hình của trường học ở Mỹ là bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên, không đủ dinh dưỡng như mong đợi. Nó dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và thừa cân trong những năm sau này. Đáp án True.
9.
Nhiều trẻ em Ấn Độ ăn trưa ở nhà, hoặc có các bữa ăn được vận chuyển tới trường bởi những người nhân viên phục vụ.
Thông tin: Schools in India do not provide school lunches. Therefore, children in India typically eat lunch at home. There is also a service of providing fresh meals and delivering them to school. The containers from school lunches are then picked up by the servicemen.
Tạm dịch: Các trường học ở Ấn Độ không cung cấp bữa trưa cho trường học. Vì vậy, trẻ em ở Ấn Độ thường ăn trưa ở nhà. Ngoài ra còn có dịch vụ cung cấp các bữa ăn tươi ngon và đưa các em đến trường. Các hộp đựng từ bữa trưa ở trường sau đó được các nhân viên phục vụ thu dọn.
Đáp án True.
10.
Những học sinh Hàn Quốc hiếm khi ăn kimchi, đậu phụ, giá đỗ đậu nành và cơm vào bữa trưa.
Thông tin: The typical school lunch in South Korea consists of “kimchi”, tofu, soybean sprouts and rice.
Tạm dịch: Bữa trưa học đường điển hình ở Hàn Quốc bao gồm "kim chi", đậu phụ, mầm đậu nành và cơm.
Đáp án False.