9: **What can you see in the pictures? Write the sentences.
(Bạn có thể thấy gì trong tranh. Viết câu)
1.I can see two umbrellas. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc ô.)
2. I can see two scarves. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc khăn.)
3. I can see three watches. (Tôi có thể nhìn thấy ba chiếc đồng hồ.)
4. I can see two dresses. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc váy.)
5. I can see two keys. (Tôi có thể nhìn thấy hai chìa khóa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Plurals – this/ these – that/ those
This is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers.
(Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.)
1. Read the theory box. Write the plurals.
(Đọc bảng lý thuyết. Viết dạng số nhiều.)
1. one brush – two ___________ 2. one baby – two ___________ 3. one box – two ___________ 4. one child - two ___________ |
5. one bus - two ___________ 6. one boy - two ___________ 7. one scarf - two ___________ 8. one tooth - two ___________ |
3. Study the Grammar A box. Write the plural form of the words in the Vocabulary box.
(Nghiên cứu khung Ngữ pháp A. Viết dạng số nhiều của các từ ở khung Từ vựng.)
bag – bags
Grammar A |
Plural nouns (danh từ số nhiều) |
Regular cat -> cats apple -> apples class -> classes match -> matches baby -> babies monkey -> monkeys Irregular man -> men woman -> women child -> children |
1. Write the words in the plural.
(Viết các từ ở số nhiều.)
1 orange ______
2 fox______
3 tooth______
4 life ______
5 tomato______
6 scarf_____
8. Write the plural of the words.
(Viết số nhiều của các từ.)
1 parrot __________
2 foot__________
3 puppy __________
4 wolf __________
5 woman __________
2. Look at the picture and write the plurals.
(Nhìn vào hình và viết số nhiều.)
Plurals
(Số nhiều)
8. *Write the plurals.
(Viết số nhiều)
loaf => loaves
1. Strawberry=>_______________
2. Woman=>__________________
3. Toy=>______________
4. Brush=> ___________
5. Fox=>________
6. Tomato=>____________
7. Lady => _________
8. Knife=> __________
9. Radio => _________
This/these-that/those
(cái này/những cái này-cái kia/những cái kia)
Nhìn hình ảnh minh họa và điền danh từ số nhiều phù hợp