b. Circle the correct answer.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
1. Finn has a new gray/gray new backpack.
2. Mine is the yellow old/old yellow one.
3. What luggage/luggage's do you have?
4. I have a big purple/purple big suitcase.
5. Katy has a white big new/big new white suitcase.
6. Matt has a new backpack. His/He is green.
7. Kate's carrying a purse. Her/Hers is new.
8. Alice has a small old blue/an old small blue bag.
Thứ tự các tính từ: Chúng ta đặt các tính từ theo thứ tự kích thước, tuổi, màu sắc trong câu của chúng ta.
1. new gray | 2. old yellow | 3. luggage | 4. big purple |
5. big new white | 6. His | 7. Hers | 8. a small old blue |
1. Finn has a new gray backpack.
(Finn có một chiếc ba lô màu xám mới.)
2. Mine is the old yellow one.
(Của tôi là cái cũ màu vàng.)
3. What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
4. I have a big purple suitcase.
(Tôi có một chiếc vali lớn màu tím.)
5. Katy has a big new white suitcase.
(Katy có một chiếc vali lớn màu trắng mới.)
6. Matt has a new backpack. His is green.
(Matt có một chiếc ba lô mới. Của anh ấy là màu xanh lá cây.)
7. Kate's carrying a purse. Hers is new.
(Kate đang mang một chiếc ví. Của cô ấy là mới.)
8. Alice has a small old blue blue bag.
(Alice có một chiếc túi nhỏ màu xanh lam cũ kỹ.)