1. Match 1-5 with a~e. Write imperative sentences.
(Ghép 1-5 với a ~ e. Viết các câu mệnh lệnh.)
1 not play |
a late for lessons |
2 not arrive |
b games on your phone |
3 speak |
c to friends in lessons |
4 not chat |
d for your exams |
5 revise |
e English to people outside class |
1 Don’t play games on your phone.
(Đừng chơi trò chơi trên điện thoại của bạn.)
2
3
4
5
1. Khái niệm về câu mệnh lệnh:
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) hay còn gọi là câu cầu khiến là mẫu câu dùng để yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh người khác làm hay không làm một điều gì đó.
2. Các cách dùng của câu mệnh lệnh
Đưa ra lời chỉ dẫn.
Đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu người khác làm gì đó.
Đưa ra lời mời.
Được sử dụng ở các biển báo hoặc thông cáo.
Đưa ra lời khuyên.
3. Phân loại câu mệnh lệnh:
Cấu trúc câu mệnh lệnh trực tiếp: Là những câu không có chủ ngữ, đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu không có “to”. Trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự.
Verb/ Be + ....
Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp: Là những câu mệnh lệnh sử dụng với các động từ như:order (ra lệnh)/ ask (yêu cầu)/ say (nói)/ tell (bảo)
(S) + order/ ask/ say/ tell + O + to V + ...
Phủ định câu trực tiếp: Don't + verb/ be ...
Phủ định câu gián tiếp: (S) + order/ ask/ say/ tell + O + + NOT+ to V + ...
1-b |
2-a |
3-e |
4-c |
5-d |
2 Don’t arrive late for lessons.
(Đừng đến muộn lớp học đấy.)
Giải thích: không có chủ ngữ, thể phủ định → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp
3 Please speak English to people outside class.
(Vui lòng nói tiếng Anh với người khác bên ngoài lớp học.)
Giải thích: không có chủ ngữ, thể khẳng định → câu mệnh lệnh trực tiếp
4 Don’t chat to friends in lessons.
(Không được nói chuyện với bạn bè trong các giờ học.)
Giải thích: không có chủ ngữ, thể phủ định → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp
5 Please revise for your exams.
(Hãy ôn bài để chuẩn bị cho kỳ thi của bạn.)
Giải thích: không có chủ ngữ, thể khẳng định → câu mệnh lệnh trực tiếp
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Complete the imperative sentences with the verbs in the box.
(Hoàn thành các câu mệnh lệnh với các động từ trong hộp.)
arrive be organise worry |
1 Don’t ……………. afraid to say what you think.
2 Don’t ……………. about ‘problem people’.
3 ……………. your study time.
4 Don’t ……………. late for lessons.
2. Complete the sentences using the affirmative or negative imperatives of the verbs.
(Hoàn thành các câu sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định câu mệnh lệnh của động từ.)
be bring eat go remember sing walk watch wear |
Don’t bring expensive things in your school bag.
(Đừng mang những thứ đắt tiền trong cặp đi học của bạn.)
1 videos on your mobile phone at school.
2 Always to do your homework
3 food in class! You should never do that.
4 And always polite to your teachers, too.
5 in the science block. Don’t run!
6 songs or listen to them on your phone.
7 And sports clothes in PE lessons.
8. to bed late when there’s school in the morning.