1. Find the word which has a different stress. Say them aloud.
(Tìm từ có trọng âm khác. Đọc to chúng.)
1.
A. energy
B. plentiful
C. another
D. dangerous
2.
A. easily
B. consumption
C. government
D. negative
3.
A. syllables
B. expensive
C. abundant
D. convenient
4.
A. expensive
B. advantage
C. enormous
D. distances
5.
A. attention
B. holiday
C. pollution
D. effective
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
5. B |
1. C
energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/ (a): có số lượng lớn
another /əˈnʌð.ər/: khác
dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a): nguy hiểm
Phương án C có trọng âm 2, các từ còn lại có trọng âm 1.
2. B
easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu dùng
government /ˈɡʌv.ən.mənt/ (n): chính phủ
negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ (a): tiêu cực
Phương án C có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 1.
3. A
syllables /ˈsɪl.ə.bəl/ (n): âm tiết
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt
abundant /əˈbʌn.dənt/ (a): phong phú
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (a): thuận tiện
Phương án A có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.
4. D
A. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt đỏ
B. advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): sự thuận lợi
C. enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): khổng lồ
D. distances /ˈdɪs.təns/ (n): khoảng cách
Phương án D có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.
5. B
A. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý
B. holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
C. pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm
D. effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu quả
Phương án B có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.
Các bài tập cùng chuyên đề
Pronunciation
4. Listen and repeat. Pay attention to the stresses syllables in the words.
(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các trọng âm trong các từ.)
'energy 'dangerous 'easily 'government |
re'cycle ex'pensive po'lluting re'sources |
Pronunciation
1. Mark (') the stressed syllables in the underlined words. Then listen, check and repeat.
(Đánh dấu (') các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được gạch dưới. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. Driverless trains will be popular.
(Tàu không người lái sẽ phổ biến.)
2. Niagara Falls is Canada's most famous natural attraction.
(Thác Niagara là điểm tham quan tự nhiên nổi tiếng nhất của Canada.)
3. We can save energy by recycling.
(Chúng ta có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tái chế.)
4. All plants and animals need energy.
(Tất cả thực vật và động vật đều cần năng lượng.)
5. He's reading Guidance for Visitors to Scotland.
(Anh ấy đang đọc Hướng dẫn dành cho du khách đến Scotland.)
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
Choose the word with the different stress syllable.
2. Read the following sentences and mark (') the stressed syllable in the underlined words.
(Đọc các câu sau và đánh dấu (') âm tiết được nhấn trọng âm vào các từ được gạch dưới.)
1. Solar energy is renewable and abundant.
(Năng lượng mặt trời có thể tái tạo và dồi dào.)
2. The government is looking for effective sources of energy to replace coal.
(Chính phủ đang tìm kiếm các nguồn năng lượng hiệu quả để thay thế than đá.)
3. Using coal is polluting the environment.
(Sử dụng than đang gây ô nhiễm môi trường.)
4. There are three syllables in the word "exercise".
(Có ba âm tiết trong từ "tập thể dục".)
5. I think nuclear power is not only expensive but also dangerous to our environment.
(Tôi nghĩ rằng năng lượng hạt nhân không chỉ đắt tiền mà còn nguy hiểm cho môi trường của chúng ta.)
6. They are reducing energy consumption as much as possible.
(Họ đang giảm tiêu thụ năng lượng nhiều nhất có thể.)