Đề bài

Pronunciation /f/ - /v/

3. Listen and choose the correct word.

(Nghe và chọn từ đúng.)


1 laugh / love

2 leave / reef

3 village / Philippe

4 fantastic /valley

5 physics / visit

6 save / safe

7 few/view

8 cliff/ live

9 festival / vegetables

10 dolphin / driving

Now say the words and record yourself. Listen to your words and check if you pronounce them correctly.

(Bây giờ đọc các từ và tự mình ghi lại. Lắng nghe các từ của bạn và kiểm tra xem bạn phát âm đúng chưa.)

Phương pháp giải

laugh  /læf/ (v): cười

love  /lʌv/ (v): yêu

leave /liːv/ (v): rời đi

reef /riːf/ (n): đá ngầm

village  /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n): ngôi làng

fantastic  /fænˈtæs.tɪk/ (adj): tuyệt vời

valley  /ˈvæl.i/ (n): thác nước

physics /ˈfɪz.ɪks/ (n): môn vật lý

visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): tham quan, ghé thăm

save /seɪv/ (v): dành dụm, tiết kiệm

safe /seɪf/ (adj): an toàn

few /fjuː/: một ít, một chút

view /vjuː/ (n): tầm nhìn, tầm mắt

cliff  /klɪf/ (n): vách đá, mỏm đá

live  /lɪv/ (v): sống

festival  /ˈfes.tə.vəl/ (n): lễ hội

vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): rau củ

dolphin  /ˈdɑːl.fɪn/ (n): cá heo

 driving /ˈdraɪ.vɪŋ/ (n): việc lái xe

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1-laugh

2-reef

3-village

4-valley

5-physics

6-save

7-few

8-cliff

9-vegetable

10-dolphin