2. Listen to four short conversations. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).
(Nghe bốn đoạn hội thoại ngắn. Đối với các câu hỏi (1-4), hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. You will hear two friends talking. How does the girl offer to help Jack?
A. give him paper
B. wrap the gifts
C. buy a newspaper
2. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do?
A. put a bird table in the garden
B. create a wildlife garden
C. plant a tree
3. You will hear two friends talking. What is the girl planning to do?
A. go to the recycling bin
B. grow some plants
C. visit her grandma
4. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do?
A. donate her old clothes to charity
B. make new clothes from her old clothes
C. swap her clothes with her friends
Bài nghe:
1.
Girl: Hi, Jack! What are you doing here?
Boy: I want to wrap these presents, so I'm looking for some recycled wrapping paper. I want to be environmentally friendly.
Girl: Well, don’t buy it. Just use old newspapers or magazines. I'll give you some.
2.
Boy: Mum, can I plant a tree in the garden?
Mum: That's a nice idea, but trees are too expensive.
Boy: How about a wildlife garden then?
Mum: Hmmm, that's a lot of work. How about a bird table? You can put birdseed on it every morning.
Boy: Yes! I love it!
3.
Boy: Are you going to recycle those tins, Claire?
Girl: Oh, these aren't for recycling,
Boy: Well, you shouldn't throw them away.
Girl: I know. Grandma grows plants in tins. I'm going to see her tomorrow and give them to her.
4.
Woman: Do you think you will donate old clothes to charity?
Girl: Not these ones.
Woman: Well, could you swap them with your friends then?
Tạm dịch:
1.
Nữ: Chào Jack! Cậu đang làm gì ở đây?
Nam: Tôi muốn gói những món quà này, vì vậy tôi đang tìm một số giấy gói tái chế. Tôi muốn nó thân thiện với môi trường.
Nữ: Chà, đừng mua nó. Chỉ sử dụng báo hoặc tạp chí cũ. Tôi sẽ cho bạn một ít.
2.
Con trai: Mẹ ơi, con trồng cây trong vườn được không?
Mẹ: Ý kiến hay đấy, nhưng cây đắt quá.
Con trai: Vậy còn vườn động vật hoang dã thì sao?
Mẹ: Hừm, nhiều việc quá. Một tổ chim thì sao? Bạn có thể cho chim ăn vào mỗi buổi sáng.
Con trai: Vâng! Con thích nó!
3.
Nam: Bạn có định tái chế những hộp thiếc đó không, Claire?
Nữ: Ồ, những thứ này không phải để tái chế,
Nam: Chà, bạn không nên vứt chúng đi.
Nữ: Tôi biết. Bà ngoại trồng cây trong hộp thiếc. Tôi sẽ gặp cô ấy vào ngày mai và đưa chúng cho cô ấy.
4.
Phụ nữ: Bạn có nghĩ mình sẽ quyên góp quần áo cũ để làm từ thiện không?
Cô gái: Không phải những cái này.
Phụ nữ: Vậy thì bạn có thể đổi chúng với bạn bè của mình được không?
1-A |
2-A |
3-C |
4-B |
1-A. You will hear two friends talking. How does the girl offer to help Jack? give him paper
(Bạn sẽ nghe 2 người bạn nói chuyện. Cô gái đề nghị làm gì giúp Jack? Đưa cho anh ấy giấy.)
2-A. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do? put a bird table in the garden
(Bạn sẽ nghe phụ huynh nói chuyện với con của họ. Đứa trẻ sẽ làm gì? Đặt một tổ chim trong vườn.)
3-C. You will hear two friends talking. What is the girl planning to do? visit her grandma
(Bạn sẽ nghe 2 người bạn nói chuyện. Cô gái dự định làm gì? Thăm bà của mình.)
4-B. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do? make new clothes from her old clothes
(Bạn sẽ nghe phụ huynh nói chuyện với con của họ. Đứa trẻ sẽ làm gì? Tạo ra quần áo mới từ quần áo cũ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to an announcement about a Go Green Weekend event and decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Nghe bài thông báo về sự kiện Cuối tuần sống xanh và quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. At the club meeting, the speaker only talks about the teams and activities. (Tại buổi họp mặt câu lạc bộ, diễn giả chỉ nói về các đội và các hoạt động.) |
|
|
2. The Clean-up Team will pick up rubbish in the central market. (Nhóm Dọn dẹp sẽ nhặt rác ở chợ trung tâm.) |
|
|
3. Both students and local people will take part in the event. (Cả sinh viên và người dân địa phương sẽ tham gia sự kiện này.) |
|
|
4. A report of the event will be produced by the Media Team. (Một báo cáo về sự kiện sẽ được thực hiện bởi Nhóm Truyền thông.) |
|
|
3. Listen again and complete each gap in the table with ONE word from the recording.
(Nghe lại và hoàn thành mỗi chỗ trống trong bảng với 1 từ theo bài nghe.)
Clean-up Team |
- Clean the central (1) ________ - Pick up rubbish, bottles, and (2) _______ bags - Water small trees and flowers |
Donation Team |
Collect used items (3) the items and put them into the correct bags |
Media Team |
(4) ___________ photos of the event on the club's website Make (5) ________ for the club's future activities |
2. Read the article again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. How does the rise in the temperature affect ice caps? (Sự gia tăng nhiệt độ ảnh hưởng đến các chỏm băng như thế nào?)
2. What happened to the Ward Hunt Ice Shelf? (Chuyện gì đã xảy ra với Thềm băng của Ward Hunt?)
3. Why is this a problem for local ecosystems? (Tại sao đây là một vấn đề đối với các hệ sinh thái địa phương?)
4. How do melting ice caps affect the rest of the world? (Các chỏm băng tan ảnh hưởng đến phần còn lại của thế giới như thế nào?)
Vocabulary (Từ vựng)
C. Listen and circle T for true or F for false.
(Nghe và khoanh tròn vào chữ T cho câu đúng hoặc F cho câu sai.)
1. Humans produce about 450 million tons of plastic a year. | T | F |
2. A lot of plastic is in oceans and on beaches. | T | F |
3. Everyone is trying to stop using single-use plastic. | T | F |
4. Marie tried to travel without using single-use plastic. | T | F |
5. With a food container, one won't have to buy fast food in plastic. | T | F |
6. Marie did a lot of planning before her trip. | T | F |
7. Not using single-use plastic is expensive. | T | F |
a. Bill is talking to Megan about his biology project. Listen and tick the pictures you hear.
(Bill đang nói chuyện với Megan về dự án sinh học của anh ấy. Nghe và đánh dấu vào những hình ảnh bạn nghe được.)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn.)
1. Bill's first idea is to...
(Ý tưởng đầu tiên của Bill là...)
a. ban plastic bags. (cấm túi nhựa)
b. ban plastic bottles. (cấm chai nhựa)
c. use paper bags. (sử dụng túi giấy)
2. Bill says there will be less pollution in...
(Bill nói rằng sẽ có ít ô nhiễm hơn ở...)
a. oceans. (đại dương)
b. parks. (công viên)
c. rivers. (những con sông)
3. Bill's second idea is to...
(Ý tưởng thứ hai của Bill là...)
a. recycle more. (tái chế nhiều hơn)
b. reuse more. (tái sử dụng nhiều hơn)
c. reduce more. (giảm nhiều hơn)
4. Bill says you can donate...
(Bill nói rằng bạn có thể quyên góp...)
a. clothes and shoes. (quần áo và giày dép)
b. books and shoes. (sách và giày)
c. clothes and books. (quần áo và sách)
5. Bill says you can reuse...
(Bill nói bạn có thể tái sử dụng...)
a. bottles and cans. (chai và lon)
b. bags and bottles. (túi và chai)
c. cans and books. (lon và sách)
a. Listen to a presentation about global warming. What is discussed in the presentation?
(Nghe thuyết trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu. Những gì được thảo luận trong bài thuyết trình?)
1. The effects of global warming (Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu)
2. The solution to global warming (Giải pháp cho sự nóng lên toàn cầu)
b. Now, listen and write True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
1. Sea levels have increased by two millimeters per year._____________
2. Global warming has caused floods in coastal areas._____________
3. The number of polar bears has increased in recent years._____________
4. Many animals have been killed by fire in Australia._____________
5. Global warming is a serious environment problem now._____________
You will hear a talk by a scientist. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the talk twice.
(Bạn sẽ nghe một bài nói chuyện của một nhà khoa học. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe thấy bài nói chuyện hai lần.)
1. Listen to an interview and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Nghe cuộc phỏng vấn và quyết định xem mỗi câu là T (đúng) hay F (sai).)
1. The number of cod in local seas has gone down a lot in recent years.
2. The cause of harm to fish has been ocean pollution.
3. Dr Wallace says that cod fishing isn't banned outside of Canada.
4. The UK catches 115,000 tonnes of cod a year from the North Sea.
5. Dr Wallace thinks hake is a better choice than cod.
1. Read the article. For questions (1-5), choose the correct answer (A, B or C).
(Đọc bài báo. Với những câu hỏi (1-5), chọn đáp án đúng (A, B hoặc C)
SeaLegacy
SeaLegacy is a registered non-profit organisation in Canada that helps oceans around the world.
1 SeaLegacy was started by _____________.
A two film directors
B two photographers
C two wildlife experts
2 SeaLegacy decided to ______________.
A combine fundraising with photography
B focus on telling a story
C focus on traditional work
3 The non-profit organisation runs projects __________.
A just in cold areas like Antarctica
B only in the Mediterranean and Caribbean
C in different regions around the globe
4 SeaLegacy supports ______________.
A reducing eco-tourism
B reducing overfishing
C ending ocean agriculture
5 In 2018, the charity____________.
A launched its social media pages
B asked for photos from followers
C collected nearly one million pounds