Writing notes and making a request
(Viết ghi chú và đưa ra yêu cầu)
1. Complete the requests with the phrases below.
(Hoàn thành các yêu cầu với các cụm từ dưới đây.)
could you please look: bạn có thể vui lòng nhìn
if it's OK with you: Nếu nó ổn với bạn
let me know: cho tôi biết
would it be possible: liệu điều đó có thể được không
would you mind: bạn có phiền
1. Would you mind sending me Cara's address?
(Bạn có phiền gửi cho tôi địa chỉ của Cara không?)
2. We could meet at my house. if that's OK.
We could meet at my house. Let me know if that's OK.
(Chúng ta có thể gặp nhau ở nhà tôi. Hãy cho tôi biết nếu điều đó ổn.)
3. to meet at seven o'clock?
Would it be possible to meet at seven o'clock?
(Có thể gặp nhau lúc bảy giờ được không?)
4. , could we go on Saturday morning?
If it's OK with you, could we go on Saturday morning?
(Nếu bạn đồng ý, chúng ta có thể đi vào sáng thứ Bảy được không?)
5. in your car to see if my phone's there?
Could you please look in your car to see if my phone's there?
(Bạn có thể vui lòng nhìn vào xe của bạn để xem liệu điện thoại của tôi có ở đó không?)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Study the Writing box. Find the phrases from the Writing box in the texts in Exercise 1.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm các cụm từ trong hộp Viết trong các văn bản ở Bài tập 1.)
5. You were a runner at the Wild Run. Write a note to Nick. Follow the instructions below:
(Bạn từng là vận động viên điền kinh tại Wild Run. Viết một ghi chú cho Nick. Làm theo hướng dẫn dưới đây:)
1. thank him for his message (cảm ơn vì tin nhắn của anh ấy)
2. describe what you did at the race (mô tả những gì bạn đã làm tại cuộc đua)
3. ask Nick to do something for you (e.g., finding a water bottle / hat / keeping the medal for you) (nhờ Nick làm việc gì đó cho bạn (ví dụ: tìm chai nước/mũ/giữ huy chương cho bạn))
5. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
A: What are you doing for Sports Day tomorrow?
B: (1) First / Then I’m watching the races. (2) Then / Later I’m taking part in football. After that I’m going to try karate, I think. What about you?
A: (3) Then / First I’m taking part in the street dance display. (4) First / After that I’m not sure. I’ll probably watch the volleyball competition (5) later / then.
B: What are tour plans for the evening?
A: I’m definitely going to take part in the sports quiz. And you?
B: I’m playing live music with one of the bands. (6) First / Then I’ll probably go to the barbecue, too.
2. Match 1-5 with a-e to make sentences.
(Nối 1-5 với a-e để tạo thành câu.)
3. Write the phrases below in the correct group.
(Viết các cụm từ dưới đây vào đúng nhóm.)
4. Complete the message with the phrases below.
5. Read the message. Write a note to Dave. Follow the instructions below.
(Đọc tin nhắn. Viết một ghi chú cho Dave. Làm theo hướng dẫn dưới đây.)
I had a great weekend - Dave invited me to go kayaking with him and his uncle on the river. The water was really fast - that was exciting! And we had some races - great fun! Dave took some great photos - I must ask him to send them to me.
(Tôi đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời - Dave mời tôi đi chèo thuyền kayak với anh ấy và chú của anh ấy trên sông. Nước chảy rất nhanh - thật thú vị! Và chúng tôi đã có một số cuộc đua - rất vui! Dave đã chụp được một số bức ảnh tuyệt vời - tôi phải nhờ anh ấy gửi chúng cho tôi.)
1. Use the message in Exercise 4 as a model.
(Sử dụng thông điệp ở Bài tập 4 làm mẫu.)
2. Follow these steps:
(Thực hiện theo các bước sau:)
Start your note in a suitable way.
(Bắt đầu ghi chú của bạn một cách phù hợp.)
Thank Dave for taking you kayaking.
(Cảm ơn Dave đã đưa bạn chèo thuyền kayak.)
Say what you enjoyed doing.
(Nói những gì bạn thích làm.)
Ask Dave to send the photos to you.
(Yêu cầu Dave gửi ảnh cho bạn.)
End your note in a suitable way.
(Kết thúc ghi chú của bạn một cách phù hợp.)