1. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
You need to do a degree / project in science to become a physicist.
(Bạn cần phải làm một bằng cấp / dự án về khoa học để trở thành một nhà vật lý.)
1. They're attending / training to be engineers.
(Họ đang theo học / đào tạo để trở thành kỹ sư.)
2. Amy wants to study law / management, so she can start her own restaurant business one day.
(Amy muốn học luật / quản lý để một ngày nào đó cô có thể bắt đầu kinh doanh nhà hàng của riêng mình.)
3. Jim is doing a position / course in construction, because he wants to be a builder.
(im đang làm một vị trí / khóa học về xây dựng vì anh ấy muốn trở thành thợ xây.)
4. My sister didn't get the right qualifications / notes for the teaching course.
(Chị tôi không đạt được bằng cấp / ghi chú phù hợp cho khóa học giảng dạy.)
5. Aidan didn't go to /assist school today.
(Hôm nay Aidan không đến / hỗ trợ trường.)
6. Are you going to apply for the nursing / job?
(Bạn có định xin việc làm điều dưỡng / việc làm không?)