Choose the word that has a stress pattern different from the others.
Choose the word that has a stress pattern different from the others.
-
A.
hobby
-
B.
exam
-
C.
weekend
-
D.
lesson
Đáp án: B
Kiến thức: Trọng âm
A. hobby /ˈhɒb.i/
B. exam /ɪɡˈzæm/
C. weekend /ˈwiːk.end/
D. lesson /ˈles.ən/
Từ ở đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, những từ ở các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Đáp án: B
-
A.
medium
-
B.
beautiful
-
C.
talkative
-
D.
important
Đáp án: D
Kiến thức: Trọng âm
A. medium /ˈmiː.di.əm/
B. beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
C. talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/
D. important /ɪmˈpɔː.tənt/
Từ ở đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, những từ ở các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Đáp án: D
Các bài tập cùng chuyên đề
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại