Speaking (Nói)
2. Look at the picture again. Ask and answer.
(Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Hỏi và trả lời.)
It has four legs. It’s tall and yellow. What is it?
(Nó có 4 chân. Nó cao và màu vàng. Nó là con gì?)
It’s a giraffe.
(Nó là con hươu cao cổ.)
cat: con mèo
giraffe: con hươu cao cổ
bird: con chim
fish: con cá
monkey: con khỉ
lion: con sư tử
1. It has four legs. It’s big. It has hair around its face. What is it?
(Nó có 4 chân. Nó to. Tóc của nó màu nNó có tóc xung quanh khuôn mặt. Nó là con gì?)
It’s a lion.
(Nó là con sư tử.)
2. It has two legs. It’s little. It can fly. What is it?
(Nó có 2 chân. Nó nhỏ. Nó có thể bay. Nó là con gì?)
It’s a bird.
(Nó là con chim.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Tell your friend about the animals you like and don’t like.
(Kể cho bạn của bạn về những con vật mà bạn thích và không thích.)
Reading (Đọc)
1. Look at the picture. Talk about the animal.
(Hãy nhìn vào bức tranh. Nói về con vật.)
3. Talk about your favorite animals.
(Nói về con vật mà bạn yêu thích.)
I like monkeys and dogs.
(Tôi thích khỉ và chó.)