Speaking(Nói)
2. Point, ask and answer.
(Chì, hỏi và trả lời.)
What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s her teddy bear. (Nó là con gấu bông của cô ấy.)
What color is it? (Nó màu gì?)
It’s brown. (Nó màu nâu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Speaking (Nói)
2. Ask and answer about you.
(Hỏi và trả lời về bản thân em.)

3. Talk about you.
(Kể về bạn.)
My favorite toy is my ball. My favorite color is green.
(Đồ chơi yêu thích của tôi là quả bóng. Màu sắc yêu thích của tôi là xanh lá.)
Reading (Đọc)
1. How many dolls can you see?
(Bạn có thể thấy có bao nhiêu con búp bê?)
4. Do you like dolls? What’s your favorite toy?
(Bạn có thích búp bê không? Đồ chơi mà bạn yêu thích là gì?)