3. Look, say and write.
(Nhìn, nói và viết.)
in: ở trong
on: ở trên
under: ở dưới
1. Their kite is on slide. (Con diều của họ ở trên cầu trượt.)
2. Its hat is in the bag. (Cái nón của nó ở trong cái túi.)
3. Her book is on the chair. (Quyển sách của cô ấy ở trên cái ghế.)
4. Our car is under the tree. (Ô tô của chúng tôi ở dưới cái cây.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1: Choose and write.
(Chọn và viết.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)

Reading (Đọc)
1. Look at the pictures. Where’s the teddy bear?
(Hãy nhìn vào những bức tranh. Con gấu bông ở đâu?)
3. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct answer.
The girl is ____ the tree.