5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 - d | 2 - c | 3 - a | 4 - b |
1 - d: A:Do you have a notebook? (Bạn có vở không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
2 - c: A: Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)
B: No, I don’t. I have a pencil case. (Không, tôi không có. Tôi có hộp bút thôi.)
3 - a: A:Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
4. b: A: Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)
B: No, I don’t. I have a pencil. (Không, tôi không có. Tôi có bút chì thôi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Order the words.
(Sắp xếp các từ.)
2. Write
(Viết.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
4. Write.
(Viết.)

Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Writing (Viết)
4. Copy the sentences. Find and circle n’t.
(Chép lại câu. Tìm và khoanh tròn n’t.)
I don’t have blue eyes. = I do not have blue eyes.
I don’t have curly hair. = I do not have curly hair.
3. Look at the food words. Ask and answer.
(Nhìn vào từ vựng về đồ ăn. Hỏi và trả lời.)
Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
Do you like juice? (Bạn có thích nước ép không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Choose the correct answer.
____ you like milk?
Look. Choose the correct sentence.
Do you like rice?
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Find an excessive word in the sentence below.