Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blank space in the following passage.
1.
A. down
B. out
C. in
D. up
2.
A. who
B. whose
C. which
D. what
3.
A. therefore
B. thus
C. however
D. while
4.
A. winners
B. winning
C. win
D. won
5.
A. challenge
B. victory
C. defeat
D. score
1.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một giới từ đi với động từ “take” để tạo thành cụm động từ “take up”: “bắt đầu làm điều gì mới”.
Tạm dịch: Tất cả chúng ta đều muốn giữ dáng và trông đẹp, nhưng quá nhiều người trong chúng ta bắt đầu chơi sai môn thể thao và nhanh chóng mất hứng thú.
Đáp án: D.
2.
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích: Vị trí còn trống cần một đại từ quan hệ chỉ người.
A. who: người mà (chỉ người)
B. whose: của ai (dùng như hình thức sở hữu cách)
C. which: cái mà (chỉ vật)
D. what: cái gì
Tạm dịch: Ví dụ, những người thích ở bên người khác thường thích chơi gôn hoặc bóng quần, hoặc chơi cho đội bóng rổ, bóng đá hoặc khúc côn cầu.
Đáp án: A.
3.
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. therefore: do đó
B. thus: do đó
C. however: tuy nhiên
D. while: trong khi đó
“However” được dùng để nối hai ý mang nghĩa trái ngược nhau. Ở đây câu trước có nói về những người thích dành thời gian để ở cùng người khác (like to be with other people), còn ở câu này nói về những người thích ở một mình (you’re happier on your own). Thêm vào đó, vị trí đứng của “However” có thể là ở đầu câu và theo sau là một dấu phẩy.
Tạm dịch: Tuy nhiên, bạn cũng có thể thích chạy bộ hoặc bơi lội hơn nếu bạn cảm thấy vui hơn khi ở một mình.
Đáp án: C.
4.
Kiến thức: Từ loại
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh động từ làm chủ ngữ cho câu.
Tạm dịch: Mặt khác, nếu chiến thắng không quan trọng đối với bạn…
Đáp án: B.
5.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. challenge: thử thách
B. victory: chiến thắng
C. defeat: đánh bại
D. score: điểm
Tạm dịch: … thì các hoạt động như khiêu vũ có thể là một thử thách thú vị mà không cần phải chứng tỏ bạn giỏi hơn những người khác.
Đáp án: A.
Tạm dịch đoạn văn: