Write the correct form of the words in brackets.
1.
Trước cụm danh từ “blond hair” (tóc vàng) cần tính từ.
curl (n, v): sự xoăn/ làm xoăn => curly (adj): xoăn
She has got curly blond hair with brown eyes.
(Cô ấy có tóc vàng xoăn và mắt nâu.)
Đáp án: curly
2.
Sau động từ “is” và trạng từ “so” cần tính từ.
cheer (v): làm ai đó vui => cheerful (adj): vui vẻ
She is so cheerful.
(Cô ấy rất vui vẻ.)
Đáp án: cheerful
3.
Sau động từ “is” và trạng từ “quite” cần tính từ.
talk (n,v): cuộc trò chuyện/ trò chuyện => talkative (adj): nói nhiều
Sometimes, she is quite talkative.
(Thỉnh thoảng, cô ấy nói khá nhiều.)
Đáp án: talkative
4.
Sau động từ “is” và trạng từ “also” cần tính từ.
patience (n): sự kiên nhẫn => impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
She doesn’t talk much, especially at school. She is also impatient.
(Cô ấy không nói nhiều, đặc biệt khi ở trường. Cô ấy cũng thiếu kiên nhẫn.)
Đáp án: impatient
5.
Sau động từ “is” và trạng từ “really” cần tính từ.
danger (n): sự nguy hiểm => dangerous (adj): nguy hiểm
She says it’s interesting, but I think it’s really dangerous.
(Cô ấy nói rằng nó thú vị, nhưng tôi nghĩ nó thật sự nguy hiểm.)
Đáp án: dangerous
6.
Sau “many” cần danh từ số nhiều.
differ (v): làm cho khác nhau => differences (n): những sự khác nhau
Although we have many differences, we always enjoy our time together.
(Mặc dù chúng tôi có nhiều sự khác biệt, chúng tôi luôn thích thời gian khi bên nhau.)
Đáp án: differences
Đoạn văn hoàn chỉnh: