Listen to a talk and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Which is mentioned as a benefit of incorporating more fruits, vegetables, grains, and legumes into our diet?
-
A.
It helps reduce carbon emissions.
-
B.
It helps us achieve weight loss.
-
C.
It is perhaps much easier to cook.
-
D.
It requires less money to buy.
Đáp án : A
Bài nghe:
A low carbon meal does not just mean reducing our carbon footprint, but it also involves making sustainable choices that benefit both our health and the planet. With the right approach, we can still enjoy delicious meals while minimising our impact on the environment. The first step should be incorporating more fruits, vegetables, grains and legumes into our diets. By this way, we can significantly reduce the carbon emissions associated with food production. These plant-based options often require fewer resources to produce compared to animal products, making them a more sustainable choice. Furthermore, it's advantageous to choose local and seasonal ingredients whenever possible. Opting for products that are grown locally and in season not only supports local farmers but also mitigates the environmental impact of transportation. Buying locally also guarantees fresher, more flavorful food. The easiest way is perhaps to cut down on our food waste as food waste significantly contributes to greenhouse gas emissions. By planning our meals, using leftovers effectively, and composting food scraps, we can reduce the amount of food that ends up in landfills. Finally, using energy efficient cooking methods such as steaming or stir frying can help minimize energy consumption. Steaming uses the heat from boiling water to cook food evenly and stir frying also quickly cooks food at high temperatures, reducing overall cooking time and energy consumption. In contrast, baking often requires longer cooking times and sustained heat, leading to higher energy use. By following these four simple steps, we can also maintain low carbon meals that are both nutritious and environmentally friendly.
Tạm dịch:
Bữa ăn ít carbon không chỉ có nghĩa là giảm lượng khí thải carbon mà còn liên quan đến việc đưa ra những lựa chọn bền vững có lợi cho cả sức khỏe của chúng ta và hành tinh. Với cách tiếp cận phù hợp, chúng ta vẫn có thể thưởng thức những bữa ăn ngon đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Bước đầu tiên nên kết hợp nhiều trái cây, rau, ngũ cốc và các loại đậu vào chế độ ăn uống của chúng ta. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon liên quan đến sản xuất thực phẩm. Các lựa chọn dựa trên thực vật này thường đòi hỏi ít tài nguyên hơn để sản xuất so với các sản phẩm động vật, khiến chúng trở thành lựa chọn bền vững hơn. Hơn nữa, sẽ thuận lợi hơn nếu bạn chọn nguyên liệu địa phương và theo mùa bất cứ khi nào có thể. Việc lựa chọn các sản phẩm được trồng tại địa phương và theo mùa không chỉ hỗ trợ nông dân địa phương mà còn giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động vận tải. Mua tại địa phương cũng đảm bảo thực phẩm tươi hơn, có hương vị ngon hơn. Cách dễ nhất có lẽ là cắt giảm lãng phí thực phẩm vì chất thải thực phẩm góp phần đáng kể vào việc thải khí thải nhà kính. Bằng cách lên kế hoạch cho bữa ăn, sử dụng thức ăn thừa một cách hiệu quả và ủ phân thức ăn thừa, chúng ta có thể giảm lượng thức ăn thải ra bãi rác. Cuối cùng, sử dụng các phương pháp nấu ăn tiết kiệm năng lượng như hấp hoặc xào có thể giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Hấp sử dụng nhiệt từ nước sôi để nấu chín đều thức ăn và chiên xào cũng nhanh chóng làm chín thức ăn ở nhiệt độ cao, giảm thời gian nấu tổng thể và tiêu thụ năng lượng. Ngược lại, nướng bánh thường đòi hỏi thời gian nấu lâu hơn và duy trì nhiệt độ cao hơn, dẫn đến sử dụng năng lượng cao hơn. Bằng cách làm theo bốn bước đơn giản này, chúng ta cũng có thể duy trì các bữa ăn ít carbon, vừa bổ dưỡng vừa thân thiện với môi trường.
Điều này được đề cập như một lợi ích của việc kết hợp nhiều trái cây, rau, ngũ cốc và các loại đậu vào chế độ ăn uống của chúng ta.
A. Nó giúp giảm lượng khí thải carbon.
B. Nó giúp chúng ta giảm cân.
C. Có lẽ nấu ăn dễ hơn nhiều.
D. Cần ít tiền hơn để mua.
Thông tin: The first step should be incorporating more fruits, vegetables, grains and legumes into our diets. By this way, we can significantly reduce the carbon emissions associated with food production.
(Bước đầu tiên nên kết hợp nhiều trái cây, rau, ngũ cốc và các loại đậu vào chế độ ăn uống của chúng ta. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon liên quan đến sản xuất thực phẩm.)
Chọn A
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Listen to three people talking about food. Match the speakers (1-3) with what they say (A-D). There is one extra sentence.
(Nghe ba người nói về thức ăn. Nối những người nói (1-3) với những gì họ nói (A-D). Có một câu bị thừa.)
Speaker 1: _________
Speaker 2: _________
Speaker 3: _________
A. I've changed my lifestyle by making an effort to change.
(Tôi đã thay đổi lối sống của mình bằng cách nỗ lực thay đổi.)
B. I can easily find food products that help me avoid health problems.
(Tôi có thể dễ dàng tìm được những sản phẩm thực phẩm giúp tôi tránh được các vấn đề về sức khỏe.)
C. Technology is a positive tool, helping us to be healthy.
(Công nghệ là công cụ tích cực, giúp chúng ta khỏe mạnh.)
D. One substance in particular will help our bodies store the power they need for physical exercise.
(Một chất đặc biệt sẽ giúp cơ thể chúng ta dự trữ năng lượng cần thiết cho hoạt động thể chất.)
Listening Strategy
Remember that the information in the task may be expressed in a different way in the text.
Tạm dịch
Chiến lược nghe
Hãy nhớ rằng thông tin trong bài tập có thể được diễn đạt theo một cách khác trong văn bản.
2 Read the Listening Strategy and the sentence below. Think of other ways to express the underlined information.
(Đọc Chiến lược nghe và câu bên dưới. Hãy nghĩ ra những cách khác để diễn đạt thông tin được gạch chân.)
The speaker could not have worked harder on the exercise bike.
(Người nói không thể làm việc chăm chỉ hơn trên chiếc xe đạp tập thể dục.)
3 Listen to the first part of a radio programme about fitness. Is the sentence in exercise 2 true or false? What words did the speaker actually use?
(Nghe phần đầu tiên của chương trình phát thanh về thể dục. Câu ở bài tập 2 đúng hay sai? Người nói thực sự đã sử dụng những từ nào?)
4. Now listen to the rest of the programme. Are the sentences about High Intensity Training true or false? Write T or F.
(Bây giờ hãy nghe phần còn lại của chương trình. Những câu nói về Tập luyện cường độ cao là đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1. Your heart rate and breathing quickly recover afterwards.
2. It's better than many other ways of exercising.
3. The benefits aren't yet known for serious sports training.
4. Increasing the mitochondria in your body makes you fitter.
5. Your body fat is reduced.
6. You feel hungry afterwards.
7. It takes much less time than other forms of exercise.
6. Listen to three speakers talking about their preferred form of exercising. Choose the correct answers (a-c). Remember the advice in the strategy.
(Hãy nghe ba người nói nói về hình thức tập thể dục ưa thích của họ. Chọn câu trả lời đúng (a-c). Hãy nhớ lời khuyên trong chiến lược.)
1. Speaker 1 says that
a. he usually plays twice a week in winter.
b. his attitude makes up for his deficiencies as a player.
c .it's more important to enjoy yourself than to win.
2. The intention of speaker 2 is to
a. detail the exercise options available at her gym.
b. explain how she chooses to exercise and why.
c. advise on the best way to exercise.
3. Speaker 3 is being interviewed about
a. her dedication to her sport.
b. her reasons for choosing this particular sport.
c. her latest fitness craze.
4 Read the task above and listen to a student doing it. What does the doctor say is wrong with her? Which words from exercise 2 does the girl use?
(Đọc bài tập trên và lắng nghe học sinh thực hiện. Bác sĩ nói cô ấy bị bệnh gì? Cô gái sử dụng những từ nào trong bài tập 2?)
6 Listen again. What treatments are discussed? What does the doctor recommend?
(Lắng nghe một lần nữa. Những phương pháp điều trị nào được thảo luận? Bác sĩ khuyên gì?)
7 Listen to a second student doing the task in exercise 4. Make notes on the following topics.
• What the illness is
• How long he has had it
• Medicine he can take
• How much medicine to take and how often
(Nghe học sinh thứ hai làm bài tập 4. Ghi chú về các chủ đề sau.
• Bệnh gì
• Anh ấy đã bị nó bao lâu rồi
• Thuốc anh ấy có thể uống
• Uống bao nhiêu thuốc và tần suất uống như thế nào)
9 Listen to the second dialogue again and answer the questions.
(Nghe lại đoạn hội thoại thứ hai và trả lời các câu hỏi.)
1 What two things does the student ask the examiner to repeat or explain?
2 How does she / he ask for clarification?
3 Listen to a radio programme about London's sewers and answer the questions.
(Nghe một chương trình phát thanh về hệ thống cống rãnh của London và trả lời các câu hỏi.)
1 What dangers did the reporter expect to meet in the sewers?
2 What causes the biggest problems for the maintenance teams?
4 Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1 How many kilometres of sewers are there?
2 What caused the pollution in the River Thames?
3 What made the politicians feel nauseous?
4 What does 90% of the liquid in the sewers consist of?
5 What are less common in the sewers than many people expect?
6 Where does a lot of the fat come from?
You will hear three texts. Choose the correct answers (a–c).
(Bạn sẽ nghe thấy ba văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)
Text 1
1. The speaker compares the kiwi to other fruits in terms of __________.
a. its appearance
b. its size
c. cits taste
2. The article specifically states that the kiwi fruit is good for people with diabetes because ___________.
a. it is rich in Vitamin C
b. it is a great source of fibre
c. it contains phytonutrients
Text 2
3. In the interview, which of the following does Dr Smith recommend people to do?
a. Avoid eating most sorts of nuts.
b. Choose a particular type of nut to eat.
c. Eat nuts with no additives.
4. What does Dr Smith say about chestnuts?
a. They are usually processed and packaged.
b. They aren't as fattening as pecans.
c. They are much healthier than most nuts.
Text 3
5. How should the piece of news be headlined?
a. Poor labelling adds to obesity crisis.
b. Solution to obesity crisis found.
c. Obese people eat fewer healthy foods.
4 Listen to a nutritionist giving advice about the best food for people who do sport. Tick the things he mentions.
(Hãy nghe chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về thực phẩm tốt nhất cho người chơi thể thao. Đánh dấu vào những điều anh ấy đề cập.)
1 calcium ☐
2 calories ☐
3 carbohydrates ☐
4 cholesterol ☐
5 fat ☐
6 fibre ☐
7 minerals ☐
8 nutrients ☐
9 preservatives ☐
10 protein ☐
11 vitamins ☐
5 Listen again and complete the advice with the words you ticked in exercise 4.
(Nghe lại và hoàn thành lời khuyên với những từ bạn đã đánh dấu ở bài tập 4.)
* You don't have to eat broccoli, which is full of 1 ______ , with oil and salt, but it might help to make it tastier!
* Sweet potatoes and tomatoes contain a lot of 2 ______.
* You should try and avoid red meat because although it has 3 ______, it also has a lot of 4 ______
* You must eat fruit - bananas are a good option because they have a lot of 5 ______.
* You mustn't eat too many nuts because although they provide you with 6 ______, they also contain a lot of 7 ______.
* If you have to exercise in the evening, milk will help you relax and provide your bones with 8 ______.
Listening Strategy
Remember that the information in the task may be expressed in a different way in the text.
(Chiến lược lắng nghe
Hãy nhớ rằng thông tin trong bài tập có thể được diễn đạt theo một cách khác trong văn bản.)
3 Read the Listening Strategy. Then read the sentences and listen to five speakers. What words did the speakers actually use to express these things?
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó đọc các câu và nghe năm người nói. Những từ nào mà người nói thực sự đã sử dụng để diễn đạt những điều này?)
1 Speaker 1 dislikes exercising.
__________________________________
2 Speaker 2 wonders why his chosen sport is unpopular with his peers.
__________________________________
3 Speaker 3 talks about the body's preferred form of exercise.
__________________________________
4 Speaker 4 describes her family's favourite pastime.
__________________________________
5 Speaker 5 explains how what we eat is converted into fuel for the body.
__________________________________
4 Listen to three texts where people talk about their preferred form of exercising. Choose the correct answers (a-c).
(Hãy nghe ba đoạn văn trong đó mọi người nói về hình thức tập thể dục ưa thích của họ. Chọn câu trả lời đúng (a-c).)
Text 1
1 These speakers explain
a how their favourite activity doesn't involve teamwork.
b that they don't like the gym or sports.
c what it takes to succeed in their favourite activity.
Text 2
2 This speaker's intention is to
a detail his sport's training regime.
b explain why the sport's rules are important.
c warn that his sport is very dangerous.
Text 3
3 This speaker is explaining
a the effects of exercise on the various muscle groups.
b how exercise also affects the mind.
c that exercise must be regular to be beneficial.
1 Listen to a radio programme about therapy dogs. Choose the correct answers (a-d).
(Nghe một chương trình radio về trị liệu chó. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1 Why does the presenter use the quote about animals at the start of the programme?
a To show how affectionate they are.
b To explain how considerate they are.
c To illustrate how ignorant they are.
d To emphasise how trusting they are.
2 According to Freya Wilcox, Alzheimer's patients are generally
a easy-going.
b insecure.
c thick-skinned.
d vain.
3 During the therapy dogs' visits, the patients tend to be
a more sympathetic.
b hungrier.
c more upbeat.
d more single-minded.
4 To be a therapy dog, an animal must
a have the right personality.
b know a lot of people.
c be wary of strange noises.
d understand body language.
5 Why do the dogs go home at night?
a In order to spend some time with their trainers.
b So as not to catch an illness from the patients.
c To be clean and rested for the next day's work.
d So that they don't disturb the patients.