You will hear three texts. Choose the correct answers (a–c).
(Bạn sẽ nghe thấy ba văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)
Text 1
1. The speaker compares the kiwi to other fruits in terms of __________.
a. its appearance
b. its size
c. cits taste
2. The article specifically states that the kiwi fruit is good for people with diabetes because ___________.
a. it is rich in Vitamin C
b. it is a great source of fibre
c. it contains phytonutrients
Text 2
3. In the interview, which of the following does Dr Smith recommend people to do?
a. Avoid eating most sorts of nuts.
b. Choose a particular type of nut to eat.
c. Eat nuts with no additives.
4. What does Dr Smith say about chestnuts?
a. They are usually processed and packaged.
b. They aren't as fattening as pecans.
c. They are much healthier than most nuts.
Text 3
5. How should the piece of news be headlined?
a. Poor labelling adds to obesity crisis.
b. Solution to obesity crisis found.
c. Obese people eat fewer healthy foods.
Transcript
1. The kiwi fruit has long been considered a superfood. It has more vitamin C than a comparable amount of orange, and it provides plenty of minerals too. It's also both exotic in appearance and absolutely delicious to eat, with a flavour which reminds people of strawberries and bananas, and a creamy consistency all of its own. Recent research, however, suggests that it might be more than just a useful and tasty part of our diet. Kiwi fruit contain numerous nutrients, called phytonutrients, that protect the DNA in human cells from damage. In a study of children in Italy, it was discovered that the more kiwi fruit the children ate, the fewer breathing problems such as shortness of breath or night coughing, they had. Other studies have shown kiwi fruit protect against diabetes, and, like all fruits that are rich in vitamin C, they reduce the risk of heart disease, cancer and arthritis. They are also a great source of dietary fibre, and fibre has many beneficial properties, ranging from keeping the blood sugar levels of diabetic patients under control to reducing the risk of a heart attack.
2.
Presenter: Now, nuts are considered to be good for you by just about everybody, aren't they? But is that true? How healthy are they? I can't think of anyone better to ask than our health expert, Dr Julian Smith. Welcome back on the show, doctor.
Dr Smith: Hi, Samantha. Yes, nuts. I think it's fair to say that nuts are good for you. They're packed with nutrition -they're natural, and most are high in fats, proteins, vitamins and minerals, which are good for your heart. The problem with nuts, though, is that we add all sorts of things to them, from salt to sugar to chocolate.
Presenter: So, you're saying that nuts should be avoided?
Dr Smith: Far from it. Just cut out nuts that have been processed or packaged in any way, and buy them loose, and in their natural state. There are plenty of natural food shops you can go to to get the real thing. There's no such thing as an unhealthy nut either, although some are better than others, especially if you want to lose weight. Chestnuts are lower in calories, for example, whereas macademia nuts and pecans are much higher.
3. A new study has shown that foods on the market which are given a 'healthy eating'label are contributing to the obesity crisis in this country. That's because people believe that food marketed in this way is less filling, and, as a result, they eat more of it. Instead of helping people to lose weight, 'healthy eating'foods are encouraging them to eat more. In reaching their findings, researchers tested how three groups of students responded to different labels on food, and found that, in the minds of most people,'healthy' meant 'less filling. Researchers suggest that food, in future, should be labelled differently. Instead of calling something 'healthy', it should be labelled 'nourishing' instead.
Tạm dịch:
1. Quả kiwi từ lâu đã được coi là siêu thực phẩm. Nó có nhiều vitamin C hơn một lượng cam tương đương và cũng cung cấp nhiều khoáng chất. Nó vừa có vẻ ngoài kỳ lạ vừa cực kỳ ngon khi ăn, với hương vị gợi nhớ đến dâu tây và chuối, và độ sánh mịn đặc trưng của nó. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy nó có thể không chỉ là một phần hữu ích và ngon miệng trong chế độ ăn uống của chúng ta. Quả kiwi chứa nhiều chất dinh dưỡng, được gọi là chất dinh dưỡng thực vật, giúp bảo vệ DNA trong tế bào người khỏi bị hư hại. Trong một nghiên cứu về trẻ em ở Ý, người ta phát hiện ra rằng trẻ em ăn càng nhiều kiwi thì càng ít gặp các vấn đề về hô hấp như khó thở hoặc ho về đêm. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng quả kiwi có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh tiểu đường và giống như tất cả các loại trái cây giàu vitamin C, chúng làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và viêm khớp. Chúng cũng là nguồn chất xơ tuyệt vời trong chế độ ăn uống và chất xơ có nhiều đặc tính có lợi, từ việc kiểm soát lượng đường trong máu của bệnh nhân tiểu đường đến giảm nguy cơ đau tim.
2.
Người dẫn chương trình: Bây giờ, hầu như ai cũng cho rằng các loại hạt tốt cho sức khỏe, đúng không? Nhưng điều đó có đúng không? Chúng lành mạnh đến mức nào? Tôi không nghĩ ra ai tốt hơn để hỏi ngoài chuyên gia sức khỏe của chúng tôi, Tiến sĩ Julian Smith. Chào mừng bác sĩ trở lại chương trình.
Tiến sĩ Smith: Xin chào, Samantha. Vâng, các loại hạt. Tôi nghĩ công bằng mà nói thì các loại hạt tốt cho sức khỏe. Chúng chứa đầy đủ chất dinh dưỡng - chúng tự nhiên và hầu hết đều giàu chất béo, protein, vitamin và khoáng chất, rất tốt cho tim. Tuy nhiên, vấn đề với các loại hạt là chúng ta thêm đủ thứ vào chúng, từ muối đến đường đến sô cô la.
Người dẫn chương trình: Vậy, ý bạn là nên tránh các loại hạt?
Tiến sĩ Smith: Hoàn toàn không phải vậy. Chỉ cần cắt bỏ các loại hạt đã được chế biến hoặc đóng gói theo bất kỳ cách nào và mua chúng ở dạng rời và ở trạng thái tự nhiên. Có rất nhiều cửa hàng thực phẩm tự nhiên mà bạn có thể đến để mua được sản phẩm thật. Cũng không có loại hạt nào không lành mạnh, mặc dù một số loại tốt hơn những loại khác, đặc biệt là nếu bạn muốn giảm cân. Ví dụ, hạt dẻ có lượng calo thấp hơn, trong khi hạt macca và hồ đào lại có lượng calo cao hơn nhiều.
3. Một nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng các loại thực phẩm trên thị trường được dán nhãn 'ăn uống lành mạnh' đang góp phần gây ra cuộc khủng hoảng béo phì ở quốc gia này. Đó là vì mọi người tin rằng thực phẩm được tiếp thị theo cách này ít no hơn và do đó, họ ăn nhiều hơn. Thay vì giúp mọi người giảm cân, thực phẩm 'ăn uống lành mạnh' lại khuyến khích họ ăn nhiều hơn. Để đạt được kết quả này, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra phản ứng của ba nhóm sinh viên đối với các nhãn thực phẩm khác nhau và phát hiện ra rằng, trong tâm trí của hầu hết mọi người, 'lành mạnh' có nghĩa là 'ít no hơn'. Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng trong tương lai, thực phẩm nên được dán nhãn khác đi. Thay vì gọi một thứ gì đó là 'lành mạnh', thì nó nên được dán nhãn là 'bổ dưỡng'.
Text 1 (Văn bản 1)
1. c
The speaker compares the kiwi to other fruits in terms of ___________.
(Người nói so sánh quả kiwi với các loại trái cây khác về mặt ____________.)
a. its appearance
(vẻ ngoài của nó)
b. its size
(kích thước của nó)
c. its taste
(hương vị của nó.)
Thông tin: It's also both exotic in appearance and absolutely delicious to eat, with a flavour which reminds people of strawberries and bananas, and a creamy consistency all of its own.
(Nó vừa có vẻ ngoài kỳ lạ vừa cực kỳ ngon khi ăn, với hương vị khiến người ta liên tưởng đến dâu tây và chuối, cùng độ sánh mịn đặc trưng.)
=> Chọn c
2. b
The article specifically states that the kiwi fruit is good for people with diabetes because ___________.
(Bài báo nói rõ rằng quả kiwi rất tốt cho người mắc bệnh tiểu đường vì)
a. it is rich in Vitamin C
(nó rất giàu Vitamin)
b. it is a great source of fibre
(Nó là một nguồn chất xơ tuyệt vời)
c. it contains phytonutrients
(nó có chứa chất dinh dưỡng thực vật)
Thông tin: They are also a great source of dietary fibre, and fibre has many beneficial properties, ranging from keeping the blood sugar levels of diabetic patients under control to reducing the risk of a heart attack.
(Chúng cũng là nguồn chất xơ tuyệt vời trong chế độ ăn uống và chất xơ có nhiều đặc tính có lợi, từ việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường đến giảm nguy cơ đau tim.)
=> Chọn b
Text 2 (Văn bản 2)
3. c
In the interview, which of the following does Dr Smith recommend people to do?
(Trong cuộc phỏng vấn, Tiến sĩ Smith khuyên mọi người nên làm điều nào sau đây?)
a. Avoid eating most sorts of nuts.
(Tránh ăn hầu hết các loại hạt.)
b. Choose a particular type of nut to eat.
(Chọn một loại hạt cụ thể để ăn.)
c. Eat nuts with no additives.
(Ăn các loại hạt không có chất phụ gia.)
Thông tin: Just cut out nuts that have been processed or packaged in any way, and buy them loose, and in their natural state.
(Chỉ cần cắt bỏ những loại hạt đã được chế biến hoặc đóng gói theo bất kỳ cách nào và mua chúng ở dạng rời và ở trạng thái tự nhiên.)
=> Chọn c
4. b
What does Dr Smith say about chestnuts?
(Tiến sĩ Smith nói gì về hạt dẻ?)
a. They are usually processed and packaged.
(Chúng thường được xử lý và đóng gói.)
b. They aren't as fattening as pecans.
(Chúng không béo như quả hồ đào.)
c. They are much healthier than most nuts.
(Chúng tốt cho sức khỏe hơn hầu hết các loại hạt.)
Thông tin: Chestnuts are lower in calories, for example, whereas macademia nuts and pecans are much higher.
(Ví dụ, hạt dẻ có lượng calo thấp hơn, trong khi hạt macadamia và hạt hồ đào lại có lượng calo cao hơn nhiều.)
=> Chọn b
Text 3 (Văn bản 3)
5. a
How should the piece of news be headlined?
(Tin tức đó nên được đặt tiêu đề như thế nào?)
a. Poor labelling adds to obesity crisis.
(Ghi nhãn kém làm tăng thêm khủng hoảng béo phì.)
b. Solution to obesity crisis found.
(Đã tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng béo phì.)
c. Obese people eat fewer healthy foods.
(Người béo phì ăn ít thực phẩm lành mạnh.)
Thông tin: A new study has shown that foods on the market which are given a 'healthy eating'label are contributing to the obesity crisis in this country.
(Một nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng những thực phẩm được dán nhãn 'ăn uống lành mạnh' trên thị trường đang góp phần gây ra cuộc khủng hoảng béo phì ở đất nước này.)
=> Chọn a
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Listen to three people talking about food. Match the speakers (1-3) with what they say (A-D). There is one extra sentence.
(Nghe ba người nói về thức ăn. Nối những người nói (1-3) với những gì họ nói (A-D). Có một câu bị thừa.)
Speaker 1: _________
Speaker 2: _________
Speaker 3: _________
A. I've changed my lifestyle by making an effort to change.
(Tôi đã thay đổi lối sống của mình bằng cách nỗ lực thay đổi.)
B. I can easily find food products that help me avoid health problems.
(Tôi có thể dễ dàng tìm được những sản phẩm thực phẩm giúp tôi tránh được các vấn đề về sức khỏe.)
C. Technology is a positive tool, helping us to be healthy.
(Công nghệ là công cụ tích cực, giúp chúng ta khỏe mạnh.)
D. One substance in particular will help our bodies store the power they need for physical exercise.
(Một chất đặc biệt sẽ giúp cơ thể chúng ta dự trữ năng lượng cần thiết cho hoạt động thể chất.)
Listening Strategy
Remember that the information in the task may be expressed in a different way in the text.
Tạm dịch
Chiến lược nghe
Hãy nhớ rằng thông tin trong bài tập có thể được diễn đạt theo một cách khác trong văn bản.
2 Read the Listening Strategy and the sentence below. Think of other ways to express the underlined information.
(Đọc Chiến lược nghe và câu bên dưới. Hãy nghĩ ra những cách khác để diễn đạt thông tin được gạch chân.)
The speaker could not have worked harder on the exercise bike.
(Người nói không thể làm việc chăm chỉ hơn trên chiếc xe đạp tập thể dục.)
3 Listen to the first part of a radio programme about fitness. Is the sentence in exercise 2 true or false? What words did the speaker actually use?
(Nghe phần đầu tiên của chương trình phát thanh về thể dục. Câu ở bài tập 2 đúng hay sai? Người nói thực sự đã sử dụng những từ nào?)
4. Now listen to the rest of the programme. Are the sentences about High Intensity Training true or false? Write T or F.
(Bây giờ hãy nghe phần còn lại của chương trình. Những câu nói về Tập luyện cường độ cao là đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1. Your heart rate and breathing quickly recover afterwards.
2. It's better than many other ways of exercising.
3. The benefits aren't yet known for serious sports training.
4. Increasing the mitochondria in your body makes you fitter.
5. Your body fat is reduced.
6. You feel hungry afterwards.
7. It takes much less time than other forms of exercise.
6. Listen to three speakers talking about their preferred form of exercising. Choose the correct answers (a-c). Remember the advice in the strategy.
(Hãy nghe ba người nói nói về hình thức tập thể dục ưa thích của họ. Chọn câu trả lời đúng (a-c). Hãy nhớ lời khuyên trong chiến lược.)
1. Speaker 1 says that
a. he usually plays twice a week in winter.
b. his attitude makes up for his deficiencies as a player.
c .it's more important to enjoy yourself than to win.
2. The intention of speaker 2 is to
a. detail the exercise options available at her gym.
b. explain how she chooses to exercise and why.
c. advise on the best way to exercise.
3. Speaker 3 is being interviewed about
a. her dedication to her sport.
b. her reasons for choosing this particular sport.
c. her latest fitness craze.
4 Read the task above and listen to a student doing it. What does the doctor say is wrong with her? Which words from exercise 2 does the girl use?
(Đọc bài tập trên và lắng nghe học sinh thực hiện. Bác sĩ nói cô ấy bị bệnh gì? Cô gái sử dụng những từ nào trong bài tập 2?)
6 Listen again. What treatments are discussed? What does the doctor recommend?
(Lắng nghe một lần nữa. Những phương pháp điều trị nào được thảo luận? Bác sĩ khuyên gì?)
7 Listen to a second student doing the task in exercise 4. Make notes on the following topics.
• What the illness is
• How long he has had it
• Medicine he can take
• How much medicine to take and how often
(Nghe học sinh thứ hai làm bài tập 4. Ghi chú về các chủ đề sau.
• Bệnh gì
• Anh ấy đã bị nó bao lâu rồi
• Thuốc anh ấy có thể uống
• Uống bao nhiêu thuốc và tần suất uống như thế nào)
9 Listen to the second dialogue again and answer the questions.
(Nghe lại đoạn hội thoại thứ hai và trả lời các câu hỏi.)
1 What two things does the student ask the examiner to repeat or explain?
2 How does she / he ask for clarification?
3 Listen to a radio programme about London's sewers and answer the questions.
(Nghe một chương trình phát thanh về hệ thống cống rãnh của London và trả lời các câu hỏi.)
1 What dangers did the reporter expect to meet in the sewers?
2 What causes the biggest problems for the maintenance teams?
4 Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1 How many kilometres of sewers are there?
2 What caused the pollution in the River Thames?
3 What made the politicians feel nauseous?
4 What does 90% of the liquid in the sewers consist of?
5 What are less common in the sewers than many people expect?
6 Where does a lot of the fat come from?
4 Listen to a nutritionist giving advice about the best food for people who do sport. Tick the things he mentions.
(Hãy nghe chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về thực phẩm tốt nhất cho người chơi thể thao. Đánh dấu vào những điều anh ấy đề cập.)
1 calcium ☐
2 calories ☐
3 carbohydrates ☐
4 cholesterol ☐
5 fat ☐
6 fibre ☐
7 minerals ☐
8 nutrients ☐
9 preservatives ☐
10 protein ☐
11 vitamins ☐
5 Listen again and complete the advice with the words you ticked in exercise 4.
(Nghe lại và hoàn thành lời khuyên với những từ bạn đã đánh dấu ở bài tập 4.)
* You don't have to eat broccoli, which is full of 1 ______ , with oil and salt, but it might help to make it tastier!
* Sweet potatoes and tomatoes contain a lot of 2 ______.
* You should try and avoid red meat because although it has 3 ______, it also has a lot of 4 ______
* You must eat fruit - bananas are a good option because they have a lot of 5 ______.
* You mustn't eat too many nuts because although they provide you with 6 ______, they also contain a lot of 7 ______.
* If you have to exercise in the evening, milk will help you relax and provide your bones with 8 ______.
Listening Strategy
Remember that the information in the task may be expressed in a different way in the text.
(Chiến lược lắng nghe
Hãy nhớ rằng thông tin trong bài tập có thể được diễn đạt theo một cách khác trong văn bản.)
3 Read the Listening Strategy. Then read the sentences and listen to five speakers. What words did the speakers actually use to express these things?
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó đọc các câu và nghe năm người nói. Những từ nào mà người nói thực sự đã sử dụng để diễn đạt những điều này?)
1 Speaker 1 dislikes exercising.
__________________________________
2 Speaker 2 wonders why his chosen sport is unpopular with his peers.
__________________________________
3 Speaker 3 talks about the body's preferred form of exercise.
__________________________________
4 Speaker 4 describes her family's favourite pastime.
__________________________________
5 Speaker 5 explains how what we eat is converted into fuel for the body.
__________________________________
4 Listen to three texts where people talk about their preferred form of exercising. Choose the correct answers (a-c).
(Hãy nghe ba đoạn văn trong đó mọi người nói về hình thức tập thể dục ưa thích của họ. Chọn câu trả lời đúng (a-c).)
Text 1
1 These speakers explain
a how their favourite activity doesn't involve teamwork.
b that they don't like the gym or sports.
c what it takes to succeed in their favourite activity.
Text 2
2 This speaker's intention is to
a detail his sport's training regime.
b explain why the sport's rules are important.
c warn that his sport is very dangerous.
Text 3
3 This speaker is explaining
a the effects of exercise on the various muscle groups.
b how exercise also affects the mind.
c that exercise must be regular to be beneficial.
1 Listen to a radio programme about therapy dogs. Choose the correct answers (a-d).
(Nghe một chương trình radio về trị liệu chó. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1 Why does the presenter use the quote about animals at the start of the programme?
a To show how affectionate they are.
b To explain how considerate they are.
c To illustrate how ignorant they are.
d To emphasise how trusting they are.
2 According to Freya Wilcox, Alzheimer's patients are generally
a easy-going.
b insecure.
c thick-skinned.
d vain.
3 During the therapy dogs' visits, the patients tend to be
a more sympathetic.
b hungrier.
c more upbeat.
d more single-minded.
4 To be a therapy dog, an animal must
a have the right personality.
b know a lot of people.
c be wary of strange noises.
d understand body language.
5 Why do the dogs go home at night?
a In order to spend some time with their trainers.
b So as not to catch an illness from the patients.
c To be clean and rested for the next day's work.
d So that they don't disturb the patients.