3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

What’s your name? (Tên của bạn là gì?/ Bạn tên gì?)
My name’s __ . (Tôi tên là __.)
A: What’s your name? (Bạn tên gì?)
B: My name’s Mai. (Mình tên Mai.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Ask and answer.
(Đọc và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

3. Look at the picture again. Point, ask and answer.
(Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Chỉ, hỏi và trả lời.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm eight. (Tôi 8 tuổi.)
4. Ask and answer with your friend.
(Hỏi và trả lời với bạn của bạn.)
3. Look at the people. Point and say.
(Nhìn vào những người này. Chỉ và nói.)
This is Sarah. (Đây là Sarah.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)