Đề bài

1. Count one to ten.

(Đếm từ 1 đến 10.)

Phương pháp giải

Đếm từ số 1 đến số 10 và giơ số ngón tay tương ứng với số đang đọc.

one: số 1

two: số 2

three: số 3

four: số 4

five: số 5

six: số 6

seven: số 7

eight: số 8

nine: số 9

ten: số 10

Lời giải của GV Loigiaihay.com

one: số 1

two: số 2

three: số 3

four: số 4

five: số 5

six: số 6

seven: số 7

eight: số 8

nine: số 9

ten: số 10

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

A. Draw lines.

(Vẽ đường nối.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2: Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3.: Write the missing letters.

(Viết những chữ cái còn thiếu.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1: Match and colour.

(Nối và tô màu.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Write. Then point and say.

(Viết. Đếm và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Write the numbers or words.

(Viết số hoặc chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Listen and point.

(Nghe và chỉ.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Write the number or word.

(Viết số hoặc từ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Count and match. 

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Unscramble the letters.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Look and fill in the blank. There is one example. 

 

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Unscramble the letters.

Xem lời giải >>