Đề bài

2. Rewrite the questions without changing their meanings.

(Viết lại câu hỏi mà không làm thay đổi ý nghĩa của chúng.)

1. Does your language centre offer English courses?

(Trung tâm ngoại ngữ của bạn có cung cấp các khóa học tiếng Anh không?)

→ Could you please tell me __________________________________?

2. What is the average class size at your school?

(Quy mô lớp học trung bình ở trường của bạn là bao nhiêu?)

→ I want to know __________________________________________.

3. How much does a course for beginners cost?

(Khóa học dành cho người mới bắt đầu có giá bao nhiêu?)

→ I would be grateful if you could tell me _______________________________.

4. Do all your teachers have professional teaching qualifications?

(Tất cả các giáo viên của bạn đều có trình độ giảng dạy chuyên nghiệp?)

→ Would you mind telling me _________________________________________?

5. Could you send your school brochure to my address?

(Bạn có thể gửi ấn phẩm về trường học của bạn đến địa chỉ của tôi được không?)

→ It would be great if _______________________________________________.

6. Can I start classes immediately?

(Tôi có thể bắt đầu lớp học ngay lập tức không?)

→ I’d like to know ________________________________________________.

7. What facilities do you provide at your school?

(Trường của bạn cung cấp cơ sở vật chất gì?)

→ I’d appreciate it if you could ______________________________________.

8. Do you have any online resources for self-study?

(Bạn có nguồn trực tuyến nào để tự học không?)

→ I wonder ____________________________________________________.

Lời giải chi tiết :

1. Could you please tell me if/whether your language centre offers English courses?

(Vui lòng cho tôi biết trung tâm ngoại ngữ của bạn có cung cấp các khóa học tiếng Anh không?)

2. I want to know what the average class size at your school is.

(Tôi muốn biết quy mô lớp học trung bình ở trường của bạn là bao nhiêu.)

3. I would be grateful if you could tell me how much a course for beginners costs.

(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho tôi biết chi phí một khóa học dành cho người mới bắt đầu là bao nhiêu.)

4. Would you mind telling me if/whether all your teachers have professional teaching qualifications?

(Bạn có thể cho tôi biết liệu tất cả giáo viên của bạn có trình độ giảng dạy chuyên nghiệp hay không?)

5. It would be great if you could send your school brochure to my address.

(Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể gửi tài liệu về trường học của bạn đến địa chỉ của tôi.)

6. I'd like to know if/whether I can start classes immediately.

(Tôi muốn biết liệu tôi có thể bắt đầu các lớp học ngay lập tức hay không.)

7. I'd appreciate it if you could tell me what facilities you provide at your school.

(Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể cho tôi biết trường của bạn cung cấp những cơ sở vật chất gì.)

8. I wonder if/whether you have any online resources for self-study.

(Tôi tự hỏi liệu bạn có nguồn trực tuyến nào để tự học hay không.)