Đề bài

2 Talk about the threats facing rhinoceros and propose some solutions. Use the following notes to help you. You can start your talk with the sentence below.

(Nói về những mối đe dọa mà tê giác phải đối mặt và đề xuất một số giải pháp. Sử dụng các ghi chú sau đây để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)

Threats facing rhinos and solutions to protect them

Rhinoceros are critically endangered animals: the population of all five species of rhinos has declined dramatically.

Threats: habitat loss caused by human activity, poaching for their horns, climate change

How to protect rhinos: restore and preserve habitats, stop poaching, introduce harsher punishment for rhino hunters, encourage community-based conservation programmes that provide alternative livelihoods to local people, run education and awareness campaigns about the importance of rhino conservation

Rhinoceros, one of the oldest and most iconic animal species on the planet, are critically endangered animals....

Phương pháp giải :

Tạm dịch

Những mối đe dọa đối với tê giác và giải pháp bảo vệ chúng

Tê giác là loài động vật cực kỳ nguy cấp: số lượng của cả 5 loài tê giác đều giảm đáng kể.

• Các mối đe dọa: mất môi trường sống do hoạt động của con người, săn trộm để lấy sừng, biến đổi khí hậu

• Cách bảo vệ tê giác: khôi phục và bảo tồn môi trường sống, chấm dứt nạn săn trộm, đưa ra hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người săn tê giác, khuyến khích các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng nhằm cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương, thực hiện các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn tê giác

Tê giác, một trong những loài động vật lâu đời nhất và mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh, là loài động vật cực kỳ nguy cấp....

Lời giải chi tiết :

Rhinoceros, one of the oldest and most iconic animal species on the planet, are critically endangered animals. The population of all five species of rhinos has declined dramatically, primarily due to various threats they face in their natural habitats.

Firstly, habitat loss caused by human activity poses a significant threat to rhinos. Deforestation, urbanization, and agricultural expansion have encroached upon their habitats, leaving them with limited space to roam and find food.

Secondly, rhinos are targeted by poachers for their horns, which are highly prized in traditional Asian medicine. Despite conservation efforts, illegal poaching continues to be a major threat to rhino populations, driving them closer to extinction.

Lastly, climate change has also started to impact rhino habitats, altering their ecosystems and making it more challenging for them to adapt to changing conditions.

To protect rhinos from these threats, several solutions can be implemented. Firstly, it's crucial to restore and preserve their habitats by establishing protected areas and wildlife corridors. This will provide rhinos with the space and resources they need to thrive.

Additionally, stopping poaching is essential. This can be achieved through increased law enforcement efforts, including the introduction of harsher punishments for rhino hunters and traffickers. Furthermore, community-based conservation programs should be encouraged, providing alternative livelihoods to local people who may otherwise engage in poaching activities.

Moreover, education and awareness campaigns about the importance of rhino conservation are vital. By raising awareness about the plight of rhinos and their role in ecosystems, we can inspire people to take action to protect them.

In conclusion, protecting rhinos requires a multi-faceted approach that addresses the various threats they face. By restoring habitats, stopping poaching, and raising awareness, we can work together to ensure the survival of these magnificent creatures for generations to come.

(Tê giác, một trong những loài động vật lâu đời nhất và mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh, là loài động vật cực kỳ nguy cấp. Quần thể của cả năm loài tê giác đã giảm đáng kể, chủ yếu là do chúng phải đối mặt với nhiều mối đe dọa khác nhau trong môi trường sống tự nhiên.

Thứ nhất, mất môi trường sống do hoạt động của con người gây ra là mối đe dọa đáng kể đối với tê giác. Phá rừng, đô thị hóa và mở rộng nông nghiệp đã xâm lấn môi trường sống của chúng, khiến chúng không có không gian để đi lang thang và tìm thức ăn.

Thứ hai, tê giác là mục tiêu của những kẻ săn trộm vì sừng của chúng, vốn được đánh giá cao trong y học cổ truyền châu Á. Bất chấp những nỗ lực bảo tồn, nạn săn trộm bất hợp pháp vẫn tiếp tục là mối đe dọa lớn đối với quần thể tê giác, đẩy chúng đến gần bờ vực tuyệt chủng.

Cuối cùng, biến đổi khí hậu cũng bắt đầu tác động đến môi trường sống của tê giác, làm thay đổi hệ sinh thái của chúng và khiến chúng gặp khó khăn hơn trong việc thích nghi với các điều kiện thay đổi.

Để bảo vệ tê giác khỏi những mối đe dọa này, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, điều quan trọng là phải khôi phục và bảo tồn môi trường sống của chúng bằng cách thiết lập các khu bảo tồn và hành lang cho động vật hoang dã. Điều này sẽ cung cấp cho tê giác không gian và nguồn lực cần thiết để phát triển.

Ngoài ra, việc ngăn chặn nạn săn trộm là điều cần thiết. Điều này có thể đạt được thông qua các nỗ lực thực thi pháp luật tăng cường, bao gồm cả việc đưa ra các hình phạt khắc nghiệt hơn đối với những kẻ săn bắt và buôn bán tê giác. Hơn nữa, các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng cần được khuyến khích, cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương, những người có thể tham gia vào các hoạt động săn trộm.

Hơn nữa, các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn tê giác là rất quan trọng. Bằng cách nâng cao nhận thức về hoàn cảnh khó khăn của tê giác và vai trò của chúng trong hệ sinh thái, chúng ta có thể truyền cảm hứng cho mọi người hành động để bảo vệ chúng.

Tóm lại, việc bảo vệ tê giác đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện nhằm giải quyết các mối đe dọa khác nhau mà chúng phải đối mặt. Bằng cách khôi phục môi trường sống, chấm dứt nạn săn trộm và nâng cao nhận thức, chúng ta có thể hợp tác cùng nhau để đảm bảo sự tồn tại của những sinh vật tuyệt vời này cho các thế hệ mai sau.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Wildlife conservation news

(Tin tức bảo tồn động vật hoang dã)

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Do you often read news stories about wildlife? If yes, what are they about?

(Bạn có thường xuyên đọc tin tức về động vật hoang dã không? Nếu có, chúng nói về cái gì?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which of the news items do you find most interesting or useful? Why?

(Bạn thấy mục tin tức nào thú vị hoặc hữu ích nhất? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Activities for conserving wildlife

(Hoạt động bảo tồn động vật hoang dã)

1. Are the following activities good for conserving wildlife? Rank each activity in order of its importance to conserving wildlife.

(Các hoạt động sau đây có tốt cho việc bảo tồn động vật hoang dã không? Xếp hạng từng hoạt động theo thứ tự tầm quan trọng của nó đối với việc bảo tồn động vật hoang dã.)

Activities

Ranking

1. Organising art or photography exhibitions of wildlife

 

2. Volunteering to help local wildlife

 

3. Avoiding activities, e.g. diving or swimming in the area that may harm the ecosystem

 

4. Inviting guest speakers to talk about wildlife conservation

 

5. Watching documentaries about wildlife

 

6. Raising funds for endangered species

 

7. Holding writing and speaking competitions about wildlife conservation, e.g. writing essays and debating

 

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Work in groups. Read the notice. Then brainstorm a list of activities you want to organise for the event. Explain how the activities will help conserve wildlife. Use the list in 1 and the example below to help you.

(Làm việc nhóm. Đọc thông báo. Sau đó, hãy suy nghĩ về danh sách các hoạt động bạn muốn tổ chức cho sự kiện. Giải thích các hoạt động này sẽ giúp bảo tồn động vật hoang dã như thế nào. Sử dụng danh sách ở phần 1 và ví dụ dưới đây để giúp bạn.)

The school's Youth Union is celebrating the World Wildlife Day (3rd March) to raise young people's awareness of wildlife conservation. We are seeking ideas for interesting activities to be included in the event. Send us your ideas.

(Đoàn Thanh niên của trường đang kỷ niệm Ngày Động vật hoang dã thế giới (3/3) nhằm nâng cao nhận thức của giới trẻ về bảo tồn động vật hoang dã. Chúng tôi đang tìm kiếm ý tưởng để đưa vào sự kiện những hoạt động thú vị. Gửi cho chúng tôi ý tưởng của bạn.)

Example: (Ví dụ)

A: Today, we're discussing suitable activities for the World Wildlife Day. The aim is to raise students' awareness of wildlife conservation. Does anyone have any interesting ideas?

(Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về các hoạt động phù hợp cho Ngày Động vật hoang dã thế giới. Mục đích là nâng cao nhận thức của học sinh về bảo tồn động vật hoang dã. Có ai có ý tưởng nào thú vị không?)

B: I think we should start the event with a wildlife painting competition.

(Tớ nghĩ chúng ta nên bắt đầu sự kiện bằng cuộc thi vẽ tranh động vật hoang dã.)

C: I like your idea, but how will painting help conserve wildlife?

(Tớ thích ý tưởng của cậu, nhưng bức tranh sẽ giúp bảo tồn động vật hoang dã như thế nào?)

B: Well, ...

(À,...)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

3. Work in groups. Summarise your ideas and present the activities for the World Wildlife Day to the class. Vote for the best ideas.

(Làm việc nhóm. Tóm tắt ý tưởng của bạn và trình bày các hoạt động của Ngày Động vật hoang dã thế giới trước lớp. Bình chọn cho những ý tưởng tốt nhất.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Endangered species

(Những loài có nguy có bị tuyệt chủng)

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)

What is happening to the tigers in the pictures? What can we do to protect the tigers?

(Điều gì đang xảy ra với những con hổ trong tranh? Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ loài hổ?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which threats are facing tigers in Viet Nam? Which one is the most serious?

(Những mối đe dọa nào đang đối mặt với hổ ở Việt Nam? Cái nào là nghiêm trọng nhất?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Work in groups. Name some endangered animals in Viet Nam. Share what you know about them.

(Làm việc theo nhóm. Kể tên một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam. Chia sẻ những gì bạn biết về chúng.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Protecting endangered species

(Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng)

Work in groups. Make a poster about an endangered species and suggest ways to protect it. Present your poster to the class. Use these questions as cues for your poster and presentation.

(Làm một tấm áp phích về một loài có nguy cơ tuyệt chủng và đề xuất cách bảo vệ nó. Trình bày áp phích của bạn trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm tín hiệu cho áp phích và bài thuyết trình của bạn.)

- What is the species?

(Đó là loài gì?)

- What are the threats facing these animals?

(Những mối đe dọa mà những loài động vật này phải đối mặt là gì?)

- What IUCN level of conservation are they in?

(Chúng đang ở cấp độ bảo tồn nào của IUCN?)

- What should be done to protect them?

(Cần phải làm gì để bảo vệ chúng?)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Work in pairs. Match the threats facing blue whales with the solutions.

(Làm việc theo cặp. Hãy ghép các mối đe dọa mà cá voi xanh phải đối mặt với các giải pháp.)

Threats

Solutions

1. Hunting whales for commercial purposes

a. Changing shipping routes away from their habitats

2. Being hit by large ships

b. Imposing a total ban in all countries

3. Plastic pollution

c. Slowing global warming down

4. Climate change

d. Reducing plastic use

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Work in groups. Discuss each solution above and think about what each individual can do to help save the blue whales. Then report to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận từng giải pháp ở trên và suy nghĩ xem mỗi cá nhân có thể làm gì để giúp cứu cá voi xanh. Sau đó báo cáo trước lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Teacher: Did you hear about the wildfires destroying animal habitats in Australia?

Student: Yes, it's very ___________.

A. exciting

B. worrying

C. entertaining

D. encouraging

2. Tom: You look sad. ___________?

Sarah: No, but I just read an article about the declining population of polar bears. It's very worrying.

A. How are you getting on

B. Has anything happened

C. How are you

D. Are you happy

3. Mia: I'm still working on my speech. And I'm so worried about speaking in front of the whole class.

Adam: ___________

Mia: Yes, if you could look at my draft, it'd be great. Thanks, Adam.

A. What's the matter?

B. Is there anything I can do to help?

C. You'll be fine.

D. Do you feel better now?

4. Jake: ___________ You look worried.

Rachel: My dog's missing. I couldn't sleep last night.

Jake: I'm sure Rex will come back. He probably was a bit bored and went on a fun adventure.

A. What's the matter?

B. You seem upset.

C. How are you getting on?

D. Sorry to hear that.

5. Teacher: Did you go to the animal rescue centre?

Samantha: Yes. I did. ___________ to see so many abandoned pets. I think I'll join their volunteer team.

A. It was amazing

B. I was nervous

C. I regret going

D. It was so sad

6. Mum: Did you have a good time at the zoo?

John: Not really. ___________ that were kept in cages there. Wild animals shouldn't be forced to live in artificial habitats. It's very cruel.

A. I was disappointed about the animals

B. I felt sorry for all the animals

C. I was scared of the animals

D. It was interesting in the animals

7. Ben: I heard you moved house. ___________ in your new home?

Jen: I am still unpacking! There's so much to do before the place starts feeling more like home.

A. What's on your mind

B. How are you getting on

C. Has anything happened

D. What do you think?

8. Rachel: Sorry to hear that you were in hospital. ___________

Peter: Yes, thanks for asking.

A. What happened?

B. How are you getting on

C. Are you feeling better now?

D. You look worried.

Xem lời giải >>