2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Is this your school? (Đây là trường học của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng vây.)
2. Do you have a ruler? (Bạn có cây thước kẻ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
3. May I come in? (Em có thể vào lớp được không? )
Yes, You can. (Được, em có thể.)
4. What colour is it? (Nó có màu gì?)
It is black. (Nó có màu đen.)
5. What colour are they? (Chúng có màu gì?)
They’re white. (Chúng có màu trắng.)
6. What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
I play basketball at break time. (Mình chơi bóng rổ trong giờ ra chơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)