4. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
1. gorilla (khỉ đột)
2. macaw (vẹt đuôi dài)
3. lemur (vượn cáo)
4 (– hàng dọc). seal (hải cẩu)
4 (– hàng ngang). sea turtle (rùa biển)
Các bài tập cùng chuyên đề
Endangered animals (Động vật đang bị đe dọa)
1. Listen and repeat. Why are these animals endangered? Look at the pictures, guess and choose from the list.
(Lắng nghe và lặp lại. Tại sao những động vật này bị đe dọa? Nhìn vào những bức tranh, đoán và chọn từ trong danh sách.)
1. pollution: ô nhiễm
2. illegal pet trade: buôn bán thú cưng bất hợp pháp
3. climate change: khí hậu thay đổi
4. illegal hunting: săn bắn bất hợp pháp
5. habitat loss: mất môi trường sống
3. Unscramble the letters to make the names of animals.
(Xếp các chữ cái thành tên các con vật.)
1. o l l a g r i
2. l a s e
3. e s a e u t t r l
4. r e l u m
5. w a m a c