Đề bài

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

A: Is your sports day in August?

B: (1)_______________ it isn't.

A: (2)____________ your sports day?

B: It's in June.

A: (3)______________ do you do on sports day?

B: We (4) __________football, basketball and volleyball.

1. a. Yes

b. No

2. a. Where’s

b. When’s

3. a. What

b. When

4. a. do

b. play

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

A: Is your sports day in August?

B: No, it isn't.

A: When’s your sports day?

B: It's in June.

A: What do you do on sports day?

B: We play football, basketball and volleyball.

Tạm dịch:

A: Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 8 không?

B: Không, không phải vậy.

A: Khi nào là ngày thể thao của bạn?

B: Đó là vào tháng sáu.

A: Bạn làm gì vào ngày thể thao?

B: Chúng tôi chơi bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

I get up at _______. I have break fast at __________. I go to school at ________. What about you? What time do you go to school? 

Xem lời giải >>
Bài 4 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

 
Xem lời giải >>
Bài 6 :

6. Project.

(Dự án.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

 
Xem lời giải >>
Bài 11 :

4. Write.

(Viết.)

Let's talk

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

It's eleven o'clock. (Bây giờ là 11 giờ.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

At

nine

o’clock

school

time

A: What (1)___________do you get up?

B: (2)___________ six fifteen.

A: What time do you go to (3)___________?

B: At seven (4)____________.

A: What time do you go to bed?

B: At (5)_____________forty-five.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Make sentences. 

(Đặt câu.)

1. o'clock / It / seven / is .

2. time / it / is / What ?

3. get up / at / I / six fifteen .

4. do / go to school / What time / you?

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Let's write.

(Cùng viết.)

My name is ____________. I get up at __________. I go to school at _______________. I have dinner at _____________. And I go to bed at ___________.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Mondays 

music 

study 

today 

What

A: What day is it (1) __________?

B: It's Monday. 

A: What do you do on (2) ___________?

B: I (3) __________at school. 

A: (4) ___________do you do on Sundavs? 

B: I listen to (5)____________.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Make sentences. 

(Đặt câu.)

1. today/ is it/ What day? 

2. Tuesday/ It/ is. 

3. What/ on Thursdays/ do you do? 

4. go to school/ on Thursdays/ I. 

Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Let’s write.

(Cùng viết.)

Hi. My name is____________. Today is _____________. I ___________ from Mondays to Fridays. At the weekend, I stay at home. I_____________ on Saturdays. I _______________on Sundays.

Xem lời giải >>