3. Work with a partner. Read notes about the Thai people. Take turns to ask and answer about the information.
(Làm việc cùng bạn. Đọc ghi chú về người Thái. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin.)
Population: over 1 million (third largest ethnic group in Viet Nam)
(Dân số: hơn 1 triệu người (dân tộc lớn thứ ba ở Việt Nam)
Living place: mainly in Lai Chau, Dien Bien, Son La, and Nghe An Houses: stilt houses
(Nơi sống: chủ yếu ở Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Nghệ An Nhà ở: nhà sàn)
Women costumes: short vest, long black skirt, and scarf
(Trang phục nữ: áo ngắn, váy đen dài, khăn đóng)
Economy: growing rice and other crops, raising silkworms, weaving Characteristics: hard-working, helpful, cool, hospitable
(Kinh tế: trồng lúa và hoa màu, nuôi tằm, dệt vải Tính cách: cần cù, hay giúp đỡ, đôn hậu, mến khách)
Traditional culture: xoe, sap (folk dances), con throwing (game), legends (stories), bamboo flutes (musical instruments), and songs
(Văn hóa truyền thống: xoè, sạp (múa dân gian), ném còn (trò chơi), truyền thuyết (chuyện kể), sáo trúc (nhạc cụ), hát văn)
Population: What's the population of the Thai?
(Dân số: Dân số của người Thái là bao nhiêu?)
Living place: Where do they mainly live?
(Nơi sống: Chúng sống chủ yếu ở đâu?)
Houses: What kind of houses do they live in?
(Nhà ở: Họ sống trong những loại nhà nào?)
Women costumes: What do Thai women usually wear?
(Trang phục phụ nữ: Phụ nữ Thái Lan thường mặc gì?)
Economy: What do they do for a living?
(Kinh tế: Họ làm gì để kiếm sống?)
Characteristics: What are the Thai like?
(Đặc điểm: Người Thái như thế nào?)
Traditional culture: What are some traditional culture characteristics of the Thai?
(Văn hóa truyền thống: Một số đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái là gì?)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. GAME. Where are they?
(TRÒ CHƠI. Họ ở đâu?)
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và dán nhãn bản đồ với tên của các nhóm dân tộc từ hộp. Đội đầu tiên có được tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)
Hmong | Ede | Khmer |
Bahnar | Nung | Cham |
Lifestyle of the ethnic minority group
(Đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số)
3. QUIZ. How much do you know about ethnic groups in Viet Nam?
(ĐỐ. Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?)
1. There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.
A. 63
B. 45
C.54
2. Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.
A. 7%
B. 13%
C. 25%
3. They mainly live ____________.
A. in the lowlands
B. in the mountains
C. in the Mekong Delta
4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.
A. wood statues
B. flowers
C. colourful pictures
5. The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.
A. farming
B. hunting
C. fishing
6. Picture ____________ shows a Thai woman's costume.
4. Work in pairs. Read the information below about the Jrai. Take turns to ask and answer about the information.
(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Gia Rai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin bên dưới.)
THE JRAI
Population: 513,930 (2019), the largest minority group in the Central Highlands
Living place: mainly in Gia Lai
Houses: stilt houses
Economy: growing crops, weaving, planting industrial trees (coffee, cacao, rubber, ...), raising buffalos, and elephants
Traditional culture: Rich folk dances, songs, games, and musical instruments
Dominant role in the family: women
5. Work in groups. Share with your group the information about the Jrai people you find interesting.
(Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị.)
You may start sharing your opinion with:
(Bạn có thể bắt đầu chia sẻ ý kiến với)
I like _________ because _________
I think that _____________________
Speaking
4. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) các tính năng của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
A stilt house ____________.
has a flat cement roof |
|
stands on big posts |
|
is made from natural materials |
|
has a modern toilet |
|
is a flat in a big block |
|
is close to nature |
|
5. Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của đối tác của bạn và báo cáo những gì bạn tìm được cho cả lớp.)
Suggested questions:
(Câu hỏi gợi ý)
- What type of home do you live in? (a flat, a house, a detached house, a stilt house, a farmhouse, a cottage, a tree house, ...)
(Bạn sống trong loại nhà nào? (căn hộ, nhà ở, nhà riêng, nhà sàn, một trang trại, một ngôi nhà tranh, một ngôi nhà trên cây, ...))
- What materials is it made from?
(Nó được làm từ chất liệu gì?)
- What is the most important part of your home? What do you do there?
(Phần quan trọng nhất trong nhà của bạn là gì? Bạn làm gì ở đó?)
Writing
4. Note five things you do to help your family.
(Viết ra năm điều bạn làm để giúp đỡ gia đình của bạn.)
2. Do a little research about it, focusing on its:
(Thực hiện một nghiên cứu nhỏ về nó, tập trung vào)
- living place (homes or villages). (nơi sống – nhà hay làng)
- economy. (kinh tế)
- traditional culture. (văn hóa truyền thống)
3. Make a poster (including pictures and information) to introduce the group.
(Làm một poster (bao gồm hình ảnh và thông tin) để giới thiệu về dân tộc đó.)
4. Present your poster to the class.
(Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp.)
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. Do you know the ethnic groups of these people?
What's your ethnic group? What are some traditions of your group?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn có biết các nhóm dân tộc của những người này?Nhóm dân tộc của bạn là gì? Một số truyền thống của nhóm của bạn là gì?)
c. In pairs: Use the new words to talk about traditional arts and crafts you know.
(Làm theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống mà bạn biết.)
Making pottery is a traditional craft in Bát Tràng, Hanoi.
(Làm gốm là một nghề truyền thống ở Bát Tràng, Hà Nội.)
c. In pairs: Talk about traditional clothes, food, and customs of your ethnic group.
(Làm theo cặp: Nói về quần áo, thức ăn và phong tục truyền thống của dân tộc bạn.)
The Kinh people wear do dai. In Southern Vietnam, we eat a special cake at Tet. We call it bánh tét.
(Người Kinh mặc áo dài. Ở miền Nam Việt Nam, chúng tôi ăn một loại bánh đặc biệt vào dịp Tết. Chúng tôi gọi nó là bánh tét.)
THE PEOPLE OF VIETNAM
(NGƯỜI VIỆT NAM)
a. You're learning about different ethnic groups cultures. Student A, ask questions and complete the notes for the Hmong people. Student B, P114, file 2. Swap roles and repeat. Student A, answer questions about the Tay people.
(Bạn đang tìm hiểu về các nền văn hóa dân tộc khác nhau. Học sinh A, đặt câu hỏi và hoàn thành ghi chú cho người Hmong. Học sinh B, P114, tập 2. Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi về dân tộc Tày.)
b. Do you know any other ethnic groups in Vietnam? What do you know about their cultures?
(Bạn có biết dân tộc nào khác ở Việt Nam không? Bạn biết gì về văn hóa của họ?)
I know that the Hoa people in Ho Chi Minh City live in Cho Lon in District 5. They also celebrate Lunar New Year and Mid-Autumn Festival like the Kinh people.
(Tôi được biết người Hoa ở Thành phố Hồ Chí Minh sống ở Chợ Lớn, quận 5. Họ cũng đón Tết Nguyên đán và Tết Trung thu như người Kinh.)
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những loại thực phẩm và hàng thủ công bạn có thể nhìn thấy? Bạn có biết dân tộc nào ăn từng món ăn hay làm từng món đồ thủ công không? Một số loại thực phẩm và nghề thủ công truyền thống của dân tộc bạn là gì?)
b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thứ bạn có hoặc những người làm trong nhà của bạn.)
My mom makes sticky rice cakes for Tết.
(Mẹ tôi làm bánh nếp cho Tết.)
e. In pairs: What was the most interesting thing you learned about the girl? What else would you like to learn about her? Why?
(Làm việc theo cặp: Điều thú vị nhất bạn học được về cô gái là gì? Bạn muốn tìm hiểu điều gì khác về cô ấy? Tại sao?)
The most interesting thing was her clothes. I'd like to learn more about what she does every day because I think her life is very different.
(Điều thú vị nhất là quần áo của cô ấy. Tôi muốn tìm hiểu thêm về những gì cô ấy làm hàng ngày vì tôi nghĩ cuộc sống của cô ấy rất khác.)
c. In fours: Take turns asking and answering questions in pairs from this page or using your own ideas. Then, report them to one of the other group members.
(Trong nhóm 4 người: Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp từ trang này hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, báo cáo chúng với một trong những thành viên khác trong nhóm.)
A: Who do you live with?
(Bạn sống với ai?)
B: I live with my mom and dad.
(Tôi sống với bố mẹ tôi.)
A: I asked her who she lived with.
(Tôi đã hỏi cô ấy sống với ai)
C: And?
(Và?)
A: She said that she lived with her mom and dad.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sống với bố mẹ.)
Take turns reporting the questions and answers. Remember to show interest to get more information as you listen. Swap roles and repeat.
(Thay phiên nhau báo cáo các câu hỏi và câu trả lời. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm để có thêm thông tin khi bạn lắng nghe. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
A: He asked her what her name was.
(Anh ấy hỏi cô ấy tên gì.)
B: And?
(Và?)
A: She said that it was Đơn Thị Hiệu.
(Cô ấy nói đó là Đơn Thị Hiệu.)
MEETING SOMEONE INTERESTING
(GẶP MỘT NGƯỜI THÚ VỊ)
a. You recently met an ethnic person from Vietnam on a trip and want to tell your friend about it. In pairs: Student A, you spoke with a Chu Ru man. Tell your friend about your vacation using the notes below.
(Bạn vừa gặp một người dân tộc từ Việt Nam trong một chuyến đi và muốn kể cho bạn của bạn về điều đó. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn nói chuyện với một người đàn ông Chu Ru. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)
A: How was your vacation?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. I went to K’răng Gọ Village in Lâm Đồng Province.
(Nó thật tuyệt. Tôi đến làng K’răng Gọ, tỉnh Lâm Đồng.)
A: Awesome.
(Tuyệt vời.)
B: I met a really interesting.
(Tôi đã gặp một người thực sự thú vị.)
A: And?
(Và?)
B: I asked him what his name was.
(Tôi hỏi anh ấy tên gì.)
b. Swap roles and repeat. Student B, you spoke with a Red Dao woman. Tell your friend about your vacation using the notes above.
(Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên B, bạn đã nói chuyện với một phụ nữ Dao đỏ. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú ở trên.)
c. What information would you most like to learn about different ethnic groups? Why?
(Thông tin nào bạn muốn tìm hiểu nhất về các nhóm dân tộc khác nhau? Tại sao?)
I'd like to learn about their festivals because want to take part in one when I travel in the future.
(Tôi muốn tìm hiểu về các lễ hội của họ vì muốn tham gia vào một lễ hội khi tôi đi du lịch trong tương lai.)
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What activities are they doing? What other activities do people often do when they visit ethnic villages?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Họ đang làm những hoạt động gì? Những hoạt động khác mà mọi người thường làm khi họ đến thăm các làng dân tộc?)
d. In pairs: What do you think about the activities Lan did on her trip? Would you like to try any of them?
(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ gì về những hoạt động mà Lan đã làm trong chuyến đi của mình? Bạn có muốn thử bất kỳ trong số họ?)
I think the activities sound exciting. would like to watch a gong performance.
(Tôi nghĩ rằng các hoạt động âm thanh thú vị. muốn xem biểu diễn cồng chiêng.)
TRIPS TO ETHNIC VILLAGES IN VIETNAM
(CHUYẾN ĐI VỀ CÁC LÀNG DÂN TỘC Ở VIỆT NAM)
a. You had a fun trip to an ethnic village. Student A, I 16 File 6. Student B, ask and take notes on what Student A said. Swap roles and repeat. Student B, answer using the notes and your own ideas.
(Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ đến một ngôi làng dân tộc. Học sinh A, I 16 File 6. Học sinh B, hãy hỏi và ghi lại những gì Học sinh A đã nói. Trao đổi vai trò và lặp lại. Học sinh B, trả lời bằng cách sử dụng các ghi chú và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Where did you go on your holiday?
(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ của mình?)
B: We went to Kon K'Tu Village in Kon Tum.
(Chúng tôi đến làng Kon K'Tu ở Kon Tum.)
b. In pairs: What do you think about the trips to Kon K'Tu and Phia Tháp? Would you like to go there?
(Làm theo cặp: Bạn nghĩ gì về chuyến đi đến Kon K'Tu và Phia Tháp? Bạn có muốn đến đó không?)
a. You're learning about different ethnic groups' cultures. Answer Student's A questions about the Hmong people. Swap roles and repeat. Ask Student A questions about the Tay people and complete the notes.
(Bạn đang tìm hiểu về các nền văn hóa của các nhóm dân tộc khác nhau. Trả lời câu hỏi A của học sinh về dân tộc Hmông. Trao đổi vai trò và lặp lại. Đặt câu hỏi cho học sinh A về người Tày và hoàn thành các ghi chú.)
b. Do you know any other ethnic groups in Vietnam? What do you know about their cultures?
(Bạn có biết dân tộc nào khác ở Việt Nam không? Bạn biết gì về văn hóa của họ?)
a. You had a fun trip to an ethnic village. Student A, answer the questions using the notes below and your own ideas. Swap roles and repeat.
(Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ đến một ngôi làng dân tộc. Học sinh A, trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây và ý tưởng của riêng bạn. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)