Đề bài

7. Count and write.

(Đếm và viết.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

- five: 5

- four: 4

- fourteen: 14

- twenty: 20

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Match.

(Nối.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

A. What’s next? Look, read, and write the numbers.

(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết các số.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

6. Count and write. Say.

(Đếm và viết. Nói.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

12. Count and write. Say.

(Đếm và viết. Nói.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Trace and write the numbers.

(Đồ và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Count and write the number.

(Đếm và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Color the numbers 11 and 12.

(Tô màu số 11 và 12.)

Loigiaihay.com

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Trace and write the numbers.

(Đồ và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

8. Count and write.

(Đếm và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

4. Trace.

(Đồ từ.)

 
Xem lời giải >>
Bài 12 :

4. Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Trace and write the numbers.

(Đồ và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Look and write the number.

(Nhìn và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1. Trace and write the numbers.

(Đồ và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2. Read, match, and write the number.

(Nhìn và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

A. What’s next? Look, read, and write the numbers.

(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

B. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

A. Draw lines.

(Vẽ đường.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

B. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

A. Look, read, and () the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

C. Look, write, and draw lines.

(Nhìn, viết, và vẽ các đường.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

2. Listen. Count and color.

(Nghe. Đếm và tô màu.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Write the words.

(Viết từ.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

1. Write the missing words and numbers.

(Viết các từ và các số còn thiếu.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

2. Count and write the number.

(Đếm và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

3. Count and write the word.

(Đếm và viết từ.)

Xem lời giải >>