Đề bài

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời phù hợp nhất A, B, C hoặc D cho mỗi trao đổi sau đây.)

1. Minh: _____

Teacher: That’s okay, Minh. Remember to finish it and send it to me soon.

A. I’m sorry for not finishing homework, Miss Lan.

B. I’m sorry for my finishing homework, Miss Lan.

C. I’m sorry for having sent you the homework, Miss Lan.

D. I apologise for leaving my textbook home, Miss Lan.

2. Mai: _____

Ann: That’s alright. You can keep it until you finish it.

A. What made you choose that book?

B. Oops, my mistake, Ann. I didn’t know this is your book.

C. Can I borrow another book, please?

D. I thought you didn’t like the author of this book.

3. Nick: I’m very sorry. I didn’t know this is your seat.

Mi: _____

A. That’s very careless of you.

B. Can you give it back to me as soon as possible?

C. That’s okay. I’ll sit in another one.

D. That’s alright. You can go now.

4. Teacher: Can you write about your trip last week?

Student: _____

A. No, I don’t think so, teacher.

B. That’s not a good idea, teacher.

C. Yes, teacher. How much time do we have?

D. I know this is hard on you.

5. Tom: We apologise for the late delivery, Sir.

Customer: _____

A. Oh, that’s alright. Will you give us a discount as a compensation?

B. I’d love to. But send it to us on another occasion.

C. Your mistake. I won’t do it again.

D. I’m sorry. We won’t do it any more.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. A

A. Cô Lan, em xin lỗi vì chưa làm xong bài tập về nhà.

B. Cô Lan, em xin lỗi vì đã làm xong bài tập về nhà.

C. Cô Lan, em xin lỗi vì đã gửi bài tập về nhà cho bạn.

D. Cô Lan, em xin lỗi vì đã để quên sách giáo khoa ở nhà.

Minh: I’m sorry for not finishing homework, Miss Lan.

(Cô Lan, em xin lỗi vì chưa làm xong bài tập về nhà.)

Teacher: That’s okay, Minh. Remember to finish it and send it to me soon.

(Không sao đâu Minh. Nhớ hoàn thành và gửi sớm cho cô nhé.)

2. B

A. Điều gì khiến bạn chọn cuốn sách đó?

B. Ôi tôi nhầm rồi, Ann ơi. Tôi không biết đây là cuốn sách của bạn.

C. Cho tôi mượn cuốn sách khác được không?

D. Tôi tưởng bạn không thích tác giả của cuốn sách này.

Mai: Oops, my mistake, Ann. I didn’t know this is your book.

(Ôi tôi nhầm rồi, Ann ơi. Tôi không biết đây là cuốn sách của bạn.)

Ann: That’s alright. You can keep it until you finish it.

(Không sao đâu. Bạn có thể giữ nó cho đến khi bạn đọc xong nó.)

3. C

A. Bạn thật bất cẩn.

B. Bạn có thể trả lại cho tôi càng sớm càng tốt được không?

C. Không sao đâu. Tôi sẽ ngồi chỗ khác.

D. Không sao đâu. Bạn có thể đi ngay bây giờ.

Nick: I’m very sorry. I didn’t know this is your seat.

(Tôi rất xin lỗi. Tôi không biết đây là chỗ ngồi của bạn.)

Mi: That’s okay. I’ll sit in another one.

(Không sao đâu. Tôi sẽ ngồi chỗ khác.)

4. C

A. Không, em không nghĩ vậy, thưa cô.

B. Đó không phải là ý kiến hay đâu thưa cô.

C. Vâng thưa cô. Chúng ta có bao nhiêu thời gian ạ?

D. Em biết điều này thật khó khăn với cô.

Teacher: Can you write about your trip last week?

(Em có thể viết về chuyến đi của em tuần trước không?)

Student: Yes, teacher. How much time do we have?

(Vâng thưa cô. Chúng ta có bao nhiêu thời gian ạ?)

5. A

A. Ồ, không sao đâu. Bạn sẽ giảm giá cho chúng tôi như một khoản bồi thường chứ?

B. Tôi rất muốn. Nhưng hãy gửi nó cho chúng tôi vào một dịp khác.

C. Lỗi của bạn. Tôi sẽ không làm điều đó một lần nữa.

D. Tôi xin lỗi. Chúng tôi sẽ không làm điều đó nữa.

Tom: We apologise for the late delivery, Sir.

(Chúng tôi xin lỗi vì giao hàng muộn, thưa ngài.)

Customer: Oh, that’s alright. Will you give us a discount as a compensation?

(Ồ, không sao đâu. Bạn sẽ giảm giá cho chúng tôi như một khoản bồi thường chứ?)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Everyday English

Apologising and responding

(Xin lỗi và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic.

(Em vào lớp được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến trễ. Em bị kẹt xe.)

Teacher: That's okay, Mai.

(Không sao đâu Mai.)

2.

Mother: Have you done the washing yet?

(Mẹ: Con giặt đồ chưa?)

Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later.

(Con trai: Ôi, lỗi của con, mẹ ạ. Con nghĩ con có thể làm điều đó sau.)

Mother: Oh, that's right. But please do it now.

(Ồ, đúng rồi. Nhưng hãy làm điều đó ngay bây giờ.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. You submit your project after the deadline.

(Bạn gửi dự án của mình sau hạn chót.)

2. You came home later than you promised your mum you would.

(Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Everyday English

Making promises

(Đưa ra lời hứa)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.

(Mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về làng cổ Đường Lâm.)

Phong: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

2.

Mi: I promise not to bring my dog to the picnic.

(Tôi hứa sẽ không mang theo chó đi dã ngoại.)

Ann: Great! I appreciate it.

(Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Work in pairs. Make promises for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)

1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.

(Bạn đang đi chơi với bạn bè. Hãy hứa với bố mẹ bạn sẽ về trước 9 giờ tối.)

2. Promise your friend that you will be on time for the performance.

(Hứa với bạn bè rằng bạn sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

13. Complete the dialogue with the key phrases. Then practise with your partner.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ chính. Sau đó thực hành với đối tác của bạn.)

It really hurts (Nó thực sự rất đau)

I think you should see a doctor (Tôi nghĩ bạn nên gặp bác sĩ)

I’ve hurt my leg (Tôi bị thương ở chân)

Can you move it (Bạn có thể di chuyển nó được không)

What’s wrong (Chuyện gì vậy)

No, I can’t move it at all (Không, tôi không thể di chuyển nó được)

Let me see (Để tôi xem nào)

Charlotte: Hi, Joe! (1) _____? Are you OK?

Joe: Not really. (2) _____.

Charlotte: Oh no! What happened?

Joe: I was cycling down the hill when I fell off my bike. It’s very painful.

Charlotte: (3) _____.

Joe: Ouch! Don’t touch. (4) _____.

Charlotte: Your ankle is red. (5) _____?

Joe: (6) _____. It’s too painful. Do you think I’ve broken it?

Charlotte: I don’t know. (7) _____ I’ll call my dad and he can take you to the hospital. He’s at home.

Joe: Thanks, Charlotte.

Xem lời giải >>