2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
What's this/that? (Đây/Kia là gì?)
It's ____. (Đó là ____.)
a face (Một khuôn mặt)
an ear (Một chiếc tai)
eyes (Đôi mắt)
hair (Tóc)
1.A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)
2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s a face. (Đó là một khuôn mặt.)
3. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. that / What's
_______________________?
2. mouth / your / Open
_______________________.
3. an / it's / eye
_______________________!
4. your/ Touch/ hand
_______________________!
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4: Describe this monster. Write.
(Miêu tả con quái vật. Viết.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)