4. Make sentences using can.
(Đặt câu bằng cách sử dụng can.)
1. you / speak / German / ?
2. my sister / not / walk / ten kilometres /.
3. we/ learn / Spanish / at my school /.
4. A: your brother / play / football / ?
B: yes / he/.
5. where / we / buy / new trainers / ?
6. our teacher / not / find / our homework /.
7. A: you / do/ this exercise / ?
B: no/I/.
8. they / not / help / us /.
1. Can you speak German?
(Bạn có thể nói tiếng Đức không?)
2. My sister can't walk ten kilometers.
(Em gái tôi không thể đi bộ mười cây số).
3. We can learn Spanish at my school.
(Chúng tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha tại trường của tôi.)
4. A: Can your brother play football?
(Anh trai của bạn có thể chơi bóng đá không?)
B: Yes, he can.
(Có, anh ấy có thể.)
5. Where we can buy new trainers?
(Chúng ta có thể mua giày thể thao mới ở đâu?
6. Our teacher can't find our homework.
(Giáo viên của chúng tôi không thể tìm thấy bài tập về nhà của chúng tôi.)
7. Can you do this exercise? - No, I can't.
(Bạn có thể làm bài tập này không? - Không, tôi không thể.)
8. They can't help us.
(Họ không thể giúp chúng tôi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Make sentences about Janey.Use can/ can’t.
(Viết câu về Janey. Sử dụng can/can’t.)
1. dance well (✓) |
drive a car (x) |
Janey can dance well but she can’t drive a car. (Janey có thể khiêu vũ tốt nhưng cô ấy không thể lái ô tô.) |
|
2. speak Spanish (✓) |
speak Polish (x) |
3. swim (✓) |
fly (x) |
4. cook (✓) |
jump six metres (x) |
8. In pairs, ask and answer questions about your best friend. Use can, have got and phrases from Exercises 6 and 7.
(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn thân nhất của em. Sử dụng can, have got và các cụm từ ở bài 6 và 7.)
A: Can your friend cook?
(Bạn của bạn có thể nấu ăn không?)
B: Yes, he can.
(Bạn ấy có thể.)
A: Has he got a pet?
(Bạn ấy có thú cưng không?)
B: No, he hasn't.
(Bạn ấy không có.)
6. Look at the table. Complete the sentences.
(Nhìn vào bảng. Hoàn thành các câu.)
|
Mark |
Chloe |
do martial arts |
x |
✓ |
drive a car |
✓ |
x |
ride a bike |
✓ |
✓ |
do gymnastics |
x |
x |
play football |
x |
✓ |
1. Mark/do/martial arts
Mark can't do martial arts.
(Mark không thể tập võ.)
2. Chloe/drive/car
________________________
3. Mark and Chloe/ride/bike
________________________
4. Mark and Chloe/do gymnastics
________________________
5. Chloe/play/football
________________________
Grammar
6. Fill in the gaps with can or can't.
(Điền vào khoảng trống bằng can hoặc can't.)
1 ____ John play basketball?
Yes, he ____.
2 ____ you ride a bike?
No, I ____.
3 ____ they play tennis?
No, they ____.
4 ____ she do martial arts?
Yes, she ____.
1. Make sentences using can.
(Đặt câu bằng cách sử dụng can.)
1. Jack / speak / Japanese
Jack can speak Japanese.
(Jack có thể nói tiếng Nhật.)
2. I / swim / a kilometre
3. Keiko / write / a letter in English
4. Jim / drive / a car
5. Pat's brothers / fly / a plane
6. Gemma's baby / say / 'mama' and 'dada'
2. Make the sentences in Exercise 1 negative.
(Viết các câu trong bài tập 1 ở dạng phủ định.)
Jack can't speak Japanese.
(Jack không thể nói tiếng Nhật.)
3. Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.)
1. speak / you / German / can /?
Can you speak German?
(Bạn có nói được tiếng Đức không?)
2. Mark / car / can / a / drive /?
3. French / they / at / can / school / learn /?
4. sister / Italian / your / understand / can /?
5. Tina's / walk / baby / can /?
6. play / can / brother / your / football /?
7. kilometres / swim / many / you / how / can /?
4. Write short answers for questions 1-6 in Exercise 3.
(Viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi 1-6 trong Bài tập 3.)
1. ✓ Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2. x
3. x
4. ✓
5. x
6. ✓
5. Match questions 1-5 with answers a-e.
(Nối câu hỏi 1-5 với câu trả lời a-e.)
1. b Can Daisy walk?
2. How many languages can you speak?
3. Can you stay under water?
4. Can Dan sing?
5. Can Jack and Natasha drive?
a. Yes, I can - two minutes.
b. No, she can't. She's six months old.
c. No, he can't.
d Yes, they can. They've got a nice car.
e. Two - Polish and Spanish.
6. Complete the dialogue with can or can't.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với can hoặc can't.)
A: That's a nice photo. Who is it?
B: It's my brother. He's in France now. He's at an international school.
A: Oh. (1) Can he speak French? '
B: Yes, he (2) ______. He (3) ______ speak French and he (4) ______ read French. He (5)______ also play tennis. It's an international tennis school!
A: That's good. I (6)______ speak French and I (7)______ play tennis. Maybe he (8)______ teach me!
1. Complete the table with give words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
can can't Can can't can swim |
Affirmative I / You / He / She/ It /We /You /They can swim. |
Negative I / You / He / She/ It /We /You /They (1)........... swim. |
Questions (2).............I / you / he / she/ it /we /you /they(3)................? |
|
Short answers Affirmative Yes, I / you / he / she/ it /we /you /they(4)............. |
Negative No, I / you / he / she/ it /we /you /they(5)............. |
2. Look at the pictures. Then complete the sentences with can or can't and given verbs.
(Nhìn vào những bức tranh. Sau đó, hoàn thành các câu với can hoặc can’t và các động từ đã cho.)
dance fly make move play run speak swim |
5. Write sentences about your friends and family with can and can't.
(Viết các câu về bạn bè và gia đình của bạn với can và can’t.)
My Mum can speak German, but she can't speak English.
(Mẹ tôi có thể nói tiếng Đức, nhưng bà ấy không thể nói tiếng Anh.)
5. Read the following English Language Ability Questionnaire and write sentences about Phong’s ability in English.
(Đọc bảng câu hỏi khả năng tiếng Anh sau đây và viết các câu về khả năng tiếng Anh của Phong)
Student’s name: Hoang Thanh Phong |
||
ENGLISH LANGUAGE ABILITY QUESTIONNAIRE |
||
Skills |
Can |
Can’t |
1. understand conversational English |
v |
|
2. speak English on the phone |
v |
|
3. read an English newspaper |
v |
|
4. read an English novel |
v |
|
5. speak with a group of people |
v |
|
6. write a social letter |
v |
|
7. write an article |
v |
|
8. give a presentation on social issues |
v |
3. Rewrite the sentences in the affirmative, negative or question form.
(Viết lại các câu dưới dạng khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.)
Crocodiles can't swim. ✓
(Cá sấu không thể bơi.)
Crocodiles can swim.
(Cá sấu có thể bơi.)
1. Kemal can play a musical instrument. ?
(Kemal có thể chơi nhạc cụ.)
2. My uncle can't speak English. ✓
(Chú tôi không thể nói tiếng Anh.)
3. Our cat can run very fast. X
(Con mèo của chúng tôi có thể chạy rất nhanh.)
4. My grandmother can't make clothes. ✓
(Bà tôi không thể may quần áo.)
5. Elephants can survive in a very cold place. X
(Con voi có thể tồn tại ở một nơi quá lạnh.)
6. Frogs can jump high. ?
(Ếch có thể bật nhảy cao.)
Can (ability)
(có thể (khả năng))
1: * Look at the table and fill in the gaps with can or can't.
(Nhìn vào bảng và điền vào khoảng trống bằng can hoặc can’t.)
|
Tony |
Mary |
Sandy |
play football (chơi đá bóng) |
✓ |
X |
✓ |
do gymnastics (tập thể dục) |
✓ |
✓ |
X |
do martial arts (tập võ) |
X |
✓ |
✓ |
play tennis (chơi quần vợt) |
X |
X |
✓ |
1. Tony can play football, but he ____________do martial arts.
2. Mary ________football, but she__________do material arts.
3. Tony and Mary __________ do gymnastics, but they_______ play tennis.
4. Sandy and Mary______do arts, but Mary _________ play tennis.
5. Tony_______ play tennis, but Sandy_________ play tennis.
Fill in the blanks with can or can’t.