1. Complete the conversations with the provided words / sentences. Then practise speaking them.
(Hoàn thành các cuộc hội thoại với các từ / câu cho sẵn. Sau đó, thực hành nói chúng.)
Conversation 1.
far during travel cousins home town |
Phong: Trang, what will you do (1) ______________ the Tet holiday?
Trang: I will (2) ______________ out of town.
Phong: Where to?
Trang: My (3) ______________ in Phu Tho.
Phong: Is it (4) ______________?
Trang: Yeah, quite far. But I love meeting my (5) ______________ there. We will have lots of fun.
Conversation 2.
give visit stay be have |
Phong: When shall we (1) ______________ our grandparents, Dad?
Dad: On the second day of Tet.
Phong: Hurrah! Will we (2) ______________ long?
Dad: For two days. Do you (3) ______________ any plans?
Phong: Yeah ... I’ll (4) ______________ my cousins a surprise.
Dad: Good. We will (5) ______________ busy but happy.
Conversation 3.
Be a good and happy child, Grandson. I wish you good health and a long life. Have a great year with your studies. I wish you success in your career. |
Phong: Happy New Year, Grandpa. (1) _________________________________
Grandpa: Happy New Year, Phong. (2) ___________________________________
Phong: Thank you, Grandpa. And Dad, (3) _______________________________
Dad: Thank you, Son. (4) ________________________________
Phong: Thanks, Dad. I will.
Conversation 1:
- far (a): xa
- during (pre): trong lúc
- travel(v): đi lại, đi du lịch
- cousins (v): anh, chị, em họ
- home town (n): quê hương
Conversation 2:
- give (v): cho, tặng
- visit (v): thăm
- stay (v): ở
- be: thì, là
- have (v): có
Conversation 3:
- Be a good and happy child, Grandson.: Hãy là một đứa trẻ ngoan và vui vẻ nhé, cháu.
- I wish you good health and a long life.: Kính chúc ông sức khỏe dồi dào và sống lâu.
- Have a great year with your studies.: Chúc một năm tốt lành với việc học của con.
- I wish you success in your career.: Chúc ba thành công trong sự nghiệp.
Conversation 1.
Phong: Trang, what will you do during the Tet holiday?
(Trang ơi, bạn sẽ làm gì trong dịp Tết?)
Trang: I will travel out of town.
(Tôi sẽ đi du lịch ngoài thị trấn.)
Phong: Where to?
(Đến đâu?)
Trang: My home town in Phu Tho.
(Quê tôi ở Phú Thọ.)
Phong: Is it far?
(Có xa không?)
Trang: Yeah, quite far. But I love meeting my cousins there. We will have lots of fun.
(Ừ, khá xa. Nhưng tôi thích gặp những người anh em họ của mình ở đó. Chúng tôi sẽ có rất nhiều niềm vui.)
Conversation 2.
Phong: When shall we visit our grandparents, Dad?
(Khi nào chúng ta về thăm ông bà nội, bố?)
Dad: On the second day of Tet.
(Mùng hai Tết.)
Phong: Hurrah! Will we stay long?
(Hurray! Chúng ta sẽ ở lại lâu chứ?)
Dad: For two days. Do you have any plans?
(Trong hai ngày. Con có kế hoạch gì không?)
Phong: Yeah ... I’ll give my cousins a surprise.
(Vâng ... Con sẽ cho anh em họ một điều bất ngờ.)
Dad: Good. We will be busy but happy.
(Tốt. Chúng ta sẽ bận rộn nhưng vui.)
Conversation 3.
Phong: Happy New Year, Grandpa. I wish you good health and a long life.
(Chúc mừng năm mới, ông nội. Kính chúc ông sức khỏe dồi dào và sống lâu ạ.)
Grandpa: Happy New Year, Phong. Be a good and happy child, Grandson.
(Năm mới vui vẻ, Phong. Hãy là một đứa trẻ ngoan và vui vẻ nhé, Cháu trai.)
Phong: Thank you, Grandpa. And Dad, I wish you success in your career.
(Cảm ơn ông nội. Và bố, con chúc bố thành công trong sự nghiệp.)
Dad: Thank you, Son. Have a great year with your studies.
(Cảm ơn con. Chúc một năm tốt lành với việc học của con.)
Phong: Thanks, Dad. I will.
(Cảm ơn bố. Con sẽ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Game: Is it about Tet?
Write two things or activities and share them with the class. The class listens and decides whether they are about or not about Tet.
(Trò chơi: Có phải là Tết không? Viết hai thứ hoặc hai hoạt động và chia sẻ với cả lớp. Cả lớp nghe và quyết định chúng có phải là Tết hay không.)
Example:
(Ví dụ: )
Student: banh chung
(bánh chưng)
Class: It’s about Tet.
(Là Tết.)
Student: flying a kite
(thả diều)
Class: It’s not about Tet.
(Không phải Tết.)
2. Practise saying New Year's wishes to your friends, using the suggestions below or creating your own.
(Thực hành nói lời chúc mừng năm mới với bạn của em, sử dụng các gợi ý bên dưới hoặc tự tạo lời chúc của riêng em.)
Speaking
3. Work in groups. These are some activities from the reading passages in 1. Tell your group if you do them during Tet.
(Làm việc theo nhóm. Có một số hoạt động từ bài đọc bài 1. Kể cho nhóm em nghe em có làm những hoạt động này vào ngày Tết không.)
Example:
(Ví dụ: )
go to Times Square to welcome the New Year
=> I don't go to Times Square to welcome the New Year.
(Tôi không đến Quảng trường Thời đại để đón Năm mới.)
1. watch fireworks on New Year's Eve
(xem pháo hoa vào đêm giao thừa)
2. sing when the New Year comes
(hát khi Năm mới đến)
3. get lucky money
(nhận lì xì)
4. go out and have fun
(đi vui chơi)
5. dress beautifully
(ăn mặc đẹp)
6. buy salt for happiness
(mua muối để được hạnh phúc)
4. Work in groups. Read the list and discuss what you should or shouldn't do at Tet.
(Làm việc theo nhóm. Đọc danh sách và thảo luận việc em nên hoặc không nên làm vào dịp Tết.)
- break things - make a wish - dress beautifully - say "Have fun!" to friends - help decorate our houses |
- play games all night - invite friends home - ask for lucky money - play loud music |
Example:
(Ví dụ: )
A: We should dress beautifully at Tet.
(Chúng ta nên ăn mặc đẹp vào ngày Tết.)
B: I agree. Should we ask for lucky money?
(Mình đồng ý. Chúng mình có nên xin lì xì không nhỉ?)
C: No, we shouldn't.
(Không, chúng ta không nên.)
I wish (Tôi ước)
1. Each student gets a small piece of paper and writes his / her wishes on it.
(Mỗi học sinh nhận một mảnh giấy nhỏ và viết điều ước của mình lên đó.)
2. He/She hangs it on a tree.
(Mỗi bạn học sinh tự treo nó lên cây.)
3. Other students take turns to come up, get a piece of paper and read aloud the wish.
(Các học sinh khác lần lượt lên, lấy một mảnh giấy và đọc to điều ước.)
4. The class guess whose wish it is.
(Cả lớp đoán xem đó là điều ước của ai.)
- I want to have a brother: Tôi muốn có một em trai.
- I want to visit Singapore: Tôi muốn tham quan Singapore.
- I want to live in a tree house: Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.
THINK! What’s your favourite day? Why?
(Hãy nghĩ xem! Em thích ngày nào? Tại sao?)
2. Match a question in A with an answer in B. Then practise them.
(Ghép câu hỏi ở A với câu trả lời ở B. Sau đó thực hành chúng.)
A |
B |
1. Do you have any balloons? |
a. No, we’ll cook them ourselves. |
2. Dad, how can we clean the ceiling? |
b. In that corner, under the yellow light. |
3. Shall we buy banh chung this year, Mum? |
c. Yes, we’ll go to Hoan Kiem Lake. |
4. When do people in Thailand celebrate the New Year? |
d. I’ll keep it in my piggy bank. |
5. What do you wish your grandparents on New Year? |
e. Yes. My dad bought some this morning. |
6. Shall we go out to watch the fireworks? |
f. Use a broom with a long stick. |
7. Where shall we put this peach tree, Dad? |
g. They celebrate the New Year in April. |
8. Phong, how will you spend your lucky money? |
h. I wish them a long life. |
3. What New Year wishes would you like to say to ...?
(Những lời chúc năm mới nào bạn muốn gửi đến …?)
1. your grandparents (ông bà)
2. your parents (bố mẹ)
3. your sister / brother (anh em trai / chị em gái)
4. your teacher (giáo viên)
5. your friend (bạn của em)
Example: I wish / Wishing you happy days all the year round.
(Tôi chúc bạn quanh năm vui vẻ cả ngày.)