4. Complete the dialogue with the correct phrases.
(Hoàn thành cuộc hội thoại với cụm từ đúng.)

1. Let’s go to the cinema.
(Đi xem phim thôi.)
2. OK. What’s on?
(Được rồi. Coi phim gì thế?)
Well, there’s Five Lives. That’s a horror film.
(Đó là Five Lives. Nó là phim kinh dị.)
3. No way! I don’t like horror films.
(Không đời nào! Tôi không thích phim kinh dị.)
4. Come on.
(Đi mà.)
5. Well, OK. Can I have two tickets for Five Lives, please?
(Thôi được rồi. Có thể lấy cho tôi 2 vé cho Five Lives không?)
6. Sure, which screening?
(Chắc chắn rồi, bạn muốn coi xuất nào?)
The 7.30.
I’m sorry, it’s sold out… Oh, no, hold on! There are two seats in the front row.
(Tôi xin lỗi, nó đã bán hết rồi … Oh, không, đợi đã! Nó có 2 ghế ngồi hàng đầu.)
7. Ok I’d like two tickets, please.
(Tôi muốn 2 vé đó.)
How much is that?
(Nó bao nhiêu?)
8. That’s 140,000 VND, please.
(Nó 140,000 VND.)
9. Here you are.
(Của bạn đây.)
10. Thank you. Enjoy the film!
(Cảm ơn. Tận hưởng bộ phim nhé!)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Complete the sentences with the correct Word Friends from Exercise 1.
(Hoàn thành câu với từ đúng từ bài tập 1.)

3. Match questions 1-4 with answers a-d.
(Nối các câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d.)
1. What’s on?
2. Can I have three tickets for True Blue?
3. How much is that?
4. Here you are.
a. That’s 160,000 VND.
b. Thanks. Enjoy the film!
c. A fantasy film, True Blue.
d. Sure, which screening?
5. Complete the dialogues with the correct sentences. Then listen and check.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với câu đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
