Food & Drinks (Thức ăn & Đồ uống)
2. Circle the odd one out.
(Khoanh vào từ khác với các từ còn lại.)
1. yogurt – cheese – milk – bread.
2. yogurt – oranges – apples – lemons
3. orange juice – lemonade – tea – cheese
4. lettuce – carrots – stawberries – onions
5. noodles – chicken – bread – rice
6. fish – chicken – butter – meat
yogurt (n): sữa chua
cheese (n): phô mai
milk (n): sữa
bread (n): bánh mì
orange (n): quả cam
apple (n): quả táo
lemon (n): quả chanh
orange juice (n): nước cam
lemonade (n): nước chanh
tea (n): trà
lettuce (n): rau diếp
carrot (n): cà rốt
strawberry (n): dâu tây
onion (n): củ hành
noodle (n): mì
chicken (n): gà, thịt gà
bread (n): bánh mì
rice (n): cơm, gạo
fish (n): cá
butter (n): bơ
meat (n): thịt
1. bread |
2. yogurt |
3. cheese |
4. strawberry |
5. chicken |
6. butter |
1. yogurt – cheese – milk – bread
(sữa chua – phô mai – sữa – bánh mì)
Giải thích: yogurt, cheese, milk là các sản phẩm có chứa sữa hoặc được làm từ sữa
2. yogurt – oranges – apples – lemons
(sữa chua – cam – táo – chanh)
Giải thích: ranges, apples, lemons -> chỉ trái cây
3. orange juice – lemonade – tea – cheese
(nước cam – nước chanh – trà – phô mai)
Giải thích: orange juice, lemonade, tea -> chỉ thức uống
4. lettuce – carrots – stawberries – onions
(rau diếp – cà rốt – dâu tây – hành)
Giải thích: lettuce, carrots, onions -> chỉ rau củ
5. noodles – chicken – bread – rice
(mì – thịt gà – bánh mì – gạo)
Giải thích: noodle, bread, rice -> chỉ lương thực
6. fish – chicken – butter – meat
(thịt cá – thịt gà – bơ – thịt)
Giải thích: fish, chicken, meat -> chỉ các loại thịt
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check.
(Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)
4. Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner?
(Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)
I usually have bread and milk for breakfast.
(Tớ thường ăn bánh mì và uống sữa vào bữa sáng.)
Vocabulary
A. In pairs, choose a word or a phrase from the box to describe each group of foods.
(Thực hành theo cặp, chọn một từ hoặc một cụm từ trong khung để mô tả từng nhóm thực phẩm.)
dairy products drinks
fruit meat vegetables
- Juice and water are drinks. (Nước ép và nước lọc là đồ uống.)
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Communication
E. Complete the menu with the words in the box.
(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung.)
MENU |
|
(1) Appetizers Garlic bread 30,000 đồng Cheese plate 50,000 đồng Vegetable (2) _____ 45,000 đồng |
(5) _____ Strawberry ice cream 40,000 đồng Chocolate cake 55,000 đồng Lemon pie 65,000 đồng |
(3) _____ New York steak and salad 95,000 đồng Chiken and French fries 75,000 đồng Italian (4) _____ 125,000 đồng |
(6) _____ Mineral water 15,000 đồng Iced tea 20,000 đồng (7) _____ 35,000 đồng |
C. In pairs, say one more type of food for each category.
(Thực hành theo cặp, hãy nói thêm một loại thực phẩm cho mỗi danh mục.)
- Fast food: fried chicken
- Healthy food: nuts
Communication
A. Read the instructions for The Food Game. Then play the game in small groups.
(Đọc hướng dẫn của “Trò chơi đồ ăn”. Sau đó chơi trò chơi theo các nhóm nhỏ.)
First, go to START. Next, take turns flipping a coin. Move 1 square for heads or 2 squares for tails. Then, follow the instructions on the square. Finally, the first person to FINISH is the winner.
1. Match the foods to the correct pictures.
(Ghép các loại thực phẩm vào tranh cho đúng.)
spring rolls sweet soup stewed chicken soup balut stir-fried water spinach egg coffee grilled pork noodles bánh mì