Đề bài
3. Match the words.
(Nối các từ.)
Lời giải của GV Loigiaihay.com
1. happy (vui vẻ) – sad (buồn)
2. hungry (đói bụng) – thirsty (khát nước)
3. hot (nóng) – cold (lạnh)
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Xem lời giải >>
Bài 3 :
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :
1. Trace the correct word.
(Đồ lại từ đúng.)
Xem lời giải >>
Bài 5 :
1. Look and say. Then copy the word.
(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)
Xem lời giải >>
Bài 6 :
1. Look and say. Then copy the word.
(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)
Xem lời giải >>
Bài 7 :
A. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô trống.)

Xem lời giải >>