3. Underline the odd word out.
(Gạch chân từ khác loại ra.)
1. fruit and vegetables: grapes - cabbage - rice
2. carbohydrates: orange - bread - pasta
3. proteins: chicken - cereal – steak
1. fruit and vegetables: grapes - cabbage – rice
(rau củ quả: nho - bắp cải - gạo)
2. carbohydrates: orange - bread – pasta
(chất dinh dưỡng đa lượng: cam - bánh mì - mì ống)
3. proteins: chicken - cereal – steak
(chất đạm: gà - ngũ cốc - bò bít tết)
Các bài tập cùng chuyên đề
Foods & Drinks (Đồ ăn và thức uống)
2 a) Complete the table with the words from the list.
(Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)
orange |
steak |
pasta |
cabbage |
rice |
chicken |
egg |
milk |
fish |
cereal |
grapes |
bread |
biscuits |
butter |
|
b) What foods and drinks do you like? Tell your partner.
(Em thích những món ăn và đồ uống nào? Nói với bạn cặp của em.)
Foods & Drinks
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho các bức tranh.)