1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.
(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu giao tiếp sau đây.)
1. A: Do you mind opening the window for me?
B: _____
A. No, not at all.
B. No, I mind it.
C. Yes, I do.
D. Yes, go ahead.
2. A: Could you show me the way to the bus stop, please?
B: _____
A. No, I couldn’t.
B. Yes, I could.
C. Sure. It’s over there.
D. I know where it is.
3. A: Could you please show me how to use this washing machine?
B: _____
A. Yes, I could. Just turn on the fan.
B. Sure. Just press this green button.
C. No, I couldn’t wash these clothes.
D. No, I don’t have a washing machine.
4. A: Would you mind telling me something about Dong Ba Market?
B: _____
A. Yes, I would. It’s a big market in Hue.
B. Yes, I can buy a lot of things there.
C. No, I wouldn’t. You can ask another person.
D. Not at all. It’s the largest commercial centre in Hue.
5. A: Could you give me a hand with these rubbish bins?
B: _____
A. Certainly. Where do you want to put them?
B. Sure. I don’t like them much.
C. No, I couldn’t. They’re over there.
D. Yes, I could give you the bins.
1. A
A: Bạn có phiền khi mở cửa sổ cho tôi không?
B: _____
A. Không, không hề.
B. Không, tôi phiền.
C. Có, tôi phiền.
D. Vâng, cứ tiếp tục.
Chọn A.
2. C
A: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt được không?
B: _____
A. Không, tôi không thể.
B. Vâng, tôi có thể.
C. Chắc chắn rồi. Nó ở đằng kia.
D. Tôi biết nó ở đâu.
Chọn C.
3. B
A: Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi cách sử dụng máy giặt này không?
B: _____
A. Vâng, tôi có thể. Chỉ cần bật quạt.
B. Chắc chắn rồi. Chỉ cần nhấn nút màu xanh lá cây này.
C. Không, tôi không thể giặt những bộ quần áo này.
D. Không, tôi không có máy giặt.
Chọn B.
4. D
A: Bạn có phiền cho tôi biết đôi điều về chợ Đông Ba được không?
B: _____
A. Vâng, được. Đó là một khu chợ lớn ở Huế.
B. Vâng, tôi có thể mua rất nhiều thứ ở đó.
C. Không. Bạn có thể hỏi người khác.
D. Không phiền. Đây là trung tâm thương mại lớn nhất ở Huế.
Chọn D.
5. A
A: Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng rác này được không?
B: _____
A. Chắc chắn rồi. Bạn muốn đặt chúng ở đâu?
B. Chắc chắn rồi. Tôi không thích chúng lắm.
C. Không, tôi không thể. Chúng ở đằng kia.
D. Vâng, tôi có thể đưa cho bạn thùng rác.
Chọn A.
Các bài tập cùng chuyên đề
Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Seeking help and responding
(Tìm kiếm sự giúp đỡ và phản hồi)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the questions and answers.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)
1.
Mai: Do you mind carrying this suitcase for me?
(Bạn có phiền xách hộ tôi chiếc vali này không?)
Tom: Not at all.
(Không hề.)
2.
Ann: Could you show me how to open this gate, please?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở cánh cổng này được không?)
Mr Nam: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
2. Work in pairs. Ask for help and respond in the following situations.
(Làm việc theo cặp. Yêu cầu giúp đỡ và trả lời trong các tình huống sau.)
1. You want your friend to lend you her pen.
(Bạn muốn bạn của bạn cho bạn mượn cây bút của cô ấy.)
2. You want your neighbour to tell you the name of the new garbage collector.
(Bạn muốn hàng xóm cho bạn biết tên của người thu gom rác mới.)
3. You want to ask your neighbour where to buy the best fruits and vegetables.
(Bạn muốn hỏi hàng xóm nơi mua trái cây và rau củ ngon nhất.)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.