5 Match the verbs below with the situations.
(Nối các động từ dưới đây với các tình huống.)
1 “That's a fantastic piece of work, Lily. Well done!” __________
2 “I really like your new suit. You look great in it!” __________
3 “You are a complete idiot, aren't you?” __________
4 “Don't jump into the sea from the rocks. It's extremely dangerous!” __________
5 “Oh, please, please, please let me stay out late on Friday night. I promise that if you do, I'll...” __________
*Nghĩa của từ vựng
flatter (v): nịnh nọt
insult (v): sỉ nhục
nag (v): cằn nhằn
praise (v): tán dương
warn (v): cảnh báo
1 “That's a fantastic piece of work, Lily. Well done!” praise
(“Đó là một tác phẩm tuyệt vời, Lily. Làm tốt!" => khen)
2 “I really like your new suit. You look great in it!” flatter
(“Tôi thực sự thích bộ đồ mới của bạn. Bạn trông thật tuyệt khi mặc nó!” => nịnh nọt)
3 “You are a complete idiot, aren't you?” insult
(“Bạn hoàn toàn là một tên ngốc phải không?” => sỉ nhục)
4 “Don't jump into the sea from the rocks. It's extremely dangerous!” warn
(“Đừng nhảy từ trên đá xuống biển. Nó cực kỳ nguy hiểm!” => cảnh báo)
5 “Oh, please, please, please let me stay out late on Friday night. I promise that if you do, I'll...” nag
(“Ôi, làm ơn, làm ơn cho tôi đi chơi muộn vào tối thứ Sáu. Tôi hứa rằng nếu bạn làm vậy, tôi sẽ…” cằn nhằn)