Pronunciation
1. Listen and circle the word with the different undefined sound.
(Nghe và khoanh chọn từ có phần được gạch chân có phát âm khác.)
1. A. seat 2. A. cheap 3. A. sugar 4. A. excuse 5. A. modern |
B. wonders B. teach B. some B. between B. crowded |
C. desert C. bread C. sure C. cathedral C. celebrate |
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. C |
1. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
2. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /e/, các phương án còn lại được phát âm /iː/.
3. B
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /ʃ/.
4. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.
5. C
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại được phát âm /d/.
Các bài tập cùng chuyên đề
Pronunciation
1. Choose the word with the different underlined sound.
(Chọn từ có âm được gạch chân phát âm khác.)
1. A. ears 2. A. cat 3. A. lights 4. A. notebooks 5. A. brother |
B. eyes B. father B. pencils B. rulers B. homework |
C. lips C. calm C. lamps C. rooms C. mother |
Pronunciation
1. Circle the word with the different underlined sound. Listen and check.
(Khoanh chọn từ với các âm được gạch chân khác. Nghe và kiểm tra.)
1. A. tower 2. A. symbol 3. A. farther 4. A. Saturday 5. A. tennis |
B. how B. opening B. earth B. racket B. prepare |
C. snow C. postcard C. both C. game C. chess |
Pronunciation
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. blond 2. A. light 3. A. terrible |
B. vegetable B. stripe B. cable |
C. black C. slim C. syllable |
D. blanket D. fine D. block |
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the
following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại về vị trí trong âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
4. A. decide 5. A. barbecue 6. A. sneakers |
B. always B. vacation B. glasses |
C. lazy C. balcony C. describe |
D. fishing D. average D. selfish |
Pronunciation
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. fashion 2. A. show 3. A. sometimes |
B. talent B. cow B. fireworks |
C. candy C. flower C. always |
D. milkshake D. town D. parades |
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại về vị trí của trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
4. A. festival 5. A. location 6. A. before |
B. decorate B. apartment B. lucky |
C. important C. important C. visit |
D. family D. Halloween D. pizza |
Pronunciation
Circle the word which has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. sticker 2. A. milk 3. A. candy 4. A. black |
B. nice B. bird B. game B. pants |
C. like C. expensive C. sale C. bathroom |
D. bike D. dish D. make D. dollar |
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
5. A. menu 6. A. restaurant |
B. dessert B. vegetable |
C. money C. hamburger |
D. waiter D. spaghetti |
Circle the word which has the underlined part pronounced diferently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác.)
1. A customer 2. A. stay 3. A. stop 4. A. recycle 5. A. single 6. A. social |
B. sticker B. listen B. castle B. reusable B. plastic B. people |
C. student C. study C. station C. article C. simple C. talk |
D. question D. start D. stamp D. usually D. bottle D. useful |
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh vào từ có vị trí nhấn trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. horror 2. A. fantasy 3. A. comic 4. A. author 5. A. character 6. A. amazing |
B. boring B. exciting B. between B. title B. mystery B. musical |
C. against C. become C. soldier C. action C. dislike C. terrible |
D. action D. adventure D. movie D. animation D. wonderful D. animated |
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh vào từ có phần được gạch chân có phát âm khác với từ còn lại.)
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh vào từ có trọng âm chính khác với từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. thing 2. A. although 3. A. theater 4. A. those 5. A. brother 6. A. bath |
B. this B. there B. third B. three B. clothes B. breath |
C. thank C. tooth C. month C. fifth C. both C. teeth |
D. think D. weather D. then D. birthday D. than D. breathe |
1. Find the word which has a different sound in the part underlined.
(Hãy tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác.)
1. A. writes 2. A. number 3. A. cupboard 4. A. classroom 5. A. plays |
B. makes B. calculator B. boarding B. father B. talks |
C. takes C. rubber C. biscuit C. canteen C. remembers |
D. drives D. subject D. climbing D. pass D. interviews |
1. Find the word which has a different sound in the part underlined.
(Tìm từ có âm khác trong phần được gạch chân.)
1. A. leave 2. A. sure 3. A. desert 4. A. holiday 5. A. rooster |
B. break B. sink B. celebrate B. modern B. festival |
C. repeat C. suburb C. forest C. educate C. talkative |
D. peaceful D. special D. expensive D. calendar D. furniture |
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại