Vocabulary
1. Label each sign.
(Điền tên cho từng biển báo.)
Work in pairs. What does each sign tell us to do?
(Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?)
Example:
1. A "red light" sign means you have to stop.
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)
1. Red light (Đèn đỏ)
A "red light" sign means you have to stop.
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)
2. School ahead (Trường học ở phía trước)
A "school ahead" sign means there is a school ahead.
(Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)
3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước.)
A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead.
(Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)
4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists.
(Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho người đi xe đạp.)
5. No left turn (Cấm rẽ trái)
A "no left turn" sign means we must not turn left here.
(Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)
6. No cycling (Cấm đi xe đạp)
A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle.
(Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)
No right turn Traffic lights Cycle lane No cycling School ahead Hospital ahead |
Vocabulary
2. Write the phrases from the box under the road signs.
(Viết các cụm từ trong ô dưới biển báo phù hợp.)
Walking only Road work School ahead No left turn Turn right ahead |