2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
1. Mr. Brown: Were you in the kitchen last night?
Lucy: Yes, I was.
Mr. Brown: Look! There are lots of dishes.
Lucy: Sorry, Dad.
Mr. Brown: Please wash them now.
Lucy: Yes, Dad.
2. Mr. Brown: Was Ben in the yard yesterday?
Lucy: No, he wasn’t. Alfie and Tom were.
Mr. Brown: Tom! Alfie! Come here!
3. Charlie: Hey, Alfie, Tom! Were you at the soccer game last weekend?
Alfie & Tom: No, we weren’t.
Charlie: Oh.
Mai & Nick: But we were. You were really good!
Charlie: Thank you.
4. Alfie: Oh, Nick. Are you OK?
Nick: No, not really.
Alfie: Why?
Nick: I was at a tennis game last Friday. It was fun but …
Tạm dịch:
1. Mr. Brown: Con có ở trong bếp vào tối qua không?
Lucy: Có ạ.
Mr. Brown: Nhìn xem! Có rất nhiều đĩa ở đây.
Lucy: Con xin lỗi bố.
Mr. Brown: Hãy đem đi rửa ngay.
Lucy: Dạ vâng ạ.
2. Mr. Brown: Ben có ở sân vào hôm qua không?
Lucy: Không ạ, anh ấy không có ở đó. Alfie và Tom ở đó ạ.
Mr. Brown: Tom! Alfie! Lại đây!
3. Charlie: Này, Alfie, Tom! Các bạn có đến trận bóng đá vào cuối tuần trước không?
Alfie & Tom: Không, chúng tớ không đến.
Charlie: Ồ.
Mai & Nick: Nhưng chúng tớ có đến. Bạn thật giỏi!
Charlie: Cảm ơn.
4. Alfie: Ồ, Nick. Bạn ổn không?
Nick: Không, không hẳn.
Alfie: Tại sao?
Nick: Tớ đã đến trận tennis vào thứ 6 tuần trước. Nó vui nhưng…
1. last night |
2. yesterday |
3. last weekend |
4. last Friday |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)
Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)
b.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)
Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
And you? (Còn bạn?)
At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút.)
b.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát cùng nhau.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, class. What day is it today? (Chào cả lớp. Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
b.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)
What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Em học ở trường.)
b.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)
What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Em học ở trường.)
b.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì đó?)
I’m making a hat for my birthday party. (Tôi đang làm 1 chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật.)
b.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Our sports day is in May. We play many sports and games.
(Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng Năm. Chúng tôi chơi nhiều môn thể thao và trò chơi.)
Great! I like sports.
(Tuyệt. Tôi thích thể thao.)
b.
Is your sports day in May too?
(Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
No, it isn’t. It’s in April.
(Không. Nó vào tháng tư.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
b.
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
Monday: Thứ Hai
Tuesday: Thứ Ba
Wednesday: Thứ Tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ Sáu
Saturday: Thứ Bảy
Sunday: Thứ Bảy
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
4. Sing and do.
(Hát và hành động.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài nghe:
What time is it?
It's three o'clock.
What time is it?
It's three o'clock.
There's a train,there's a train
On Platform A.
What time is it?
It's three fifteen.
What time is it?
It’s three fifteen.
There's a train,there's a train
On Platform B.
What time is it?
It's three thirty.
What time is it?
It's three thirty.
There's a train,there's a train
On Platform C
What time is it?
It's three forty-five
What time is it?
It's three forty-five
There's a train,there's a train
On Platform D.
Tạm dịch:
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ.
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ.
Có một chuyến tàu, có một chuyến tàu
Trên đường ga A.
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ mười lăm.
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ mười lăm.
Có một chuyến tàu, có một chuyến tàu
Trên đường ga B.
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ ba mươi.
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ ba mươi.
Có một chuyến tàu, có một chuyến tàu
Trên đường ga C
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ bốn mươi lăm
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là ba giờ bốn mươi lăm
Có một chuyến tàu, có một chuyến tàu
Trên đường ga D.
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
3. Listen and write. Match.
(Nghe và viết. Nối.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and tick.
(Nghe và điền.)